Bản dịch của từ Clear conscience trong tiếng Việt
Clear conscience

Clear conscience (Idiom)
After helping the homeless, she had a clear conscience.
Sau khi giúp đỡ người vô gia cư, cô ấy không cảm thấy tội lỗi.
Donating to charity regularly can give you a clear conscience.
Tính kỳ thường ủng hộ từ thiện có thể giúp bạn không cảm thấy tội lỗi.
Volunteering at the local shelter left him with a clear conscience.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương để lại cho anh ấy tâm hồn thanh thản.
"Clear conscience" là một cụm từ tiếng Anh miêu tả trạng thái tâm lý của một người khi không cảm thấy tội lỗi hoặc hối hận về hành động của mình. Người có "clear conscience" thường an tâm trước những lựa chọn và quyết định của bản thân. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách diễn đạt và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, âm điệu và ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "clear conscience" xuất phát từ tiếng Latin với từ gốc "conscientia", có nghĩa là "nhận thức". Từ này được kết hợp từ "con" (cùng) và "scire" (biết). Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc nhận thức về hành động của bản thân và sự tự mãn với lương tâm. Ngày nay, "clear conscience" chỉ trạng thái tinh thần khi một người không cảm thấy tội lỗi hay hối tiếc về những quyết định hoặc hành động của mình.
Cụm từ "clear conscience" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về đạo đức, trách nhiệm cá nhân hoặc tâm lý. Chúng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự an tâm về quyết định hoặc hành động của một người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học, và thảo luận về giá trị đạo đức, nhằm nhấn mạnh sự minh bạch trong lương tâm và tính chính trực của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp