Bản dịch của từ Clear of charges trong tiếng Việt

Clear of charges

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear of charges(Idiom)

01

Không phải chịu trách nhiệm hoặc đổ lỗi.

To be free from responsibility or blame.

Ví dụ
The student was clear of charges after the school investigated.Học sinh được xác nhận vô tội sau khi trường điều tra.
She was not clear of charges in the social media dispute.Cô ấy không được miễn trách nhiệm trong tranh cãi trên mạng xã hội.
02

Không có nghĩa vụ tài chính hoặc nợ nần.

To have no financial obligations or debts.

Ví dụ
John is clear of charges after paying all his medical bills.John đã không còn nợ nần sau khi trả hết hóa đơn y tế.
She is not clear of charges because she owes rent from last month.Cô ấy vẫn còn nợ tiền thuê nhà tháng trước.
03

Không phải chịu bất kỳ khoản phí hoặc cáo buộc nào.

To be free of any charges or accusations.

Ví dụ
The student was clear of charges after the school reviewed the case.Học sinh đã được chứng minh không có tội sau khi trường xem xét vụ việc.
He is not clear of charges despite his lawyer's efforts.Anh ấy vẫn chưa được minh oan dù luật sư đã cố gắng.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.