Bản dịch của từ Clear relationship trong tiếng Việt

Clear relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear relationship (Noun)

klˈɪɹ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
klˈɪɹ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một kết nối hoặc mối liên hệ không bị cản trở giữa hai hoặc nhiều thực thể.

An open or unobstructed connection or association between two or more entities.

Ví dụ

There is a clear relationship between community service and social responsibility.

Có một mối quan hệ rõ ràng giữa dịch vụ cộng đồng và trách nhiệm xã hội.

The report does not show a clear relationship among the surveyed groups.

Báo cáo không cho thấy mối quan hệ rõ ràng giữa các nhóm khảo sát.

Is there a clear relationship between social media use and mental health?

Có mối quan hệ rõ ràng nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?

02

Một mối quan hệ dễ hiểu hoặc không bị nhầm lẫn.

A relationship that is easily understood or not confused.

Ví dụ

They have a clear relationship based on trust and mutual respect.

Họ có một mối quan hệ rõ ràng dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

Their relationship is not clear; it often leads to misunderstandings.

Mối quan hệ của họ không rõ ràng; nó thường dẫn đến những hiểu lầm.

Is there a clear relationship between social media use and loneliness?

Có mối quan hệ rõ ràng nào giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự cô đơn không?

03

Một mối quan hệ minh bạch được đặc trưng bởi sự trung thực và cởi mở.

A transparent relationship characterized by honesty and openness.

Ví dụ

Their clear relationship helps them communicate effectively during conflicts.

Mối quan hệ rõ ràng của họ giúp họ giao tiếp hiệu quả trong xung đột.

She does not have a clear relationship with her neighbors.

Cô ấy không có mối quan hệ rõ ràng với hàng xóm.

Is a clear relationship important for friendship?

Mối quan hệ rõ ràng có quan trọng cho tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear relationship

Không có idiom phù hợp