Bản dịch của từ Clear relationship trong tiếng Việt

Clear relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear relationship(Noun)

klˈɪɹ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
klˈɪɹ ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một kết nối hoặc mối liên hệ không bị cản trở giữa hai hoặc nhiều thực thể.

An open or unobstructed connection or association between two or more entities.

Ví dụ
02

Một mối quan hệ dễ hiểu hoặc không bị nhầm lẫn.

A relationship that is easily understood or not confused.

Ví dụ
03

Một mối quan hệ minh bạch được đặc trưng bởi sự trung thực và cởi mở.

A transparent relationship characterized by honesty and openness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh