Bản dịch của từ Clear relationship trong tiếng Việt
Clear relationship

Clear relationship(Noun)
Một kết nối hoặc mối liên hệ không bị cản trở giữa hai hoặc nhiều thực thể.
An open or unobstructed connection or association between two or more entities.
Một mối quan hệ dễ hiểu hoặc không bị nhầm lẫn.
A relationship that is easily understood or not confused.
Một mối quan hệ minh bạch được đặc trưng bởi sự trung thực và cởi mở.
A transparent relationship characterized by honesty and openness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "clear relationship" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ rõ ràng, dễ hiểu giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, "clear relationship" thường nhấn mạnh sự đơn giản và minh bạch trong quan hệ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc phân tích dữ liệu.
Thuật ngữ "clear relationship" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ rõ ràng, dễ hiểu giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, "clear relationship" thường nhấn mạnh sự đơn giản và minh bạch trong quan hệ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc phân tích dữ liệu.
