Bản dịch của từ Clearinghouse trong tiếng Việt
Clearinghouse

Clearinghouse (Noun)
Cơ sở của ngân hàng nơi trao đổi séc và hóa đơn từ các ngân hàng thành viên, do đó chỉ cần thanh toán số dư bằng tiền mặt.
A bankers establishment where checks and bills from member banks are exchanged so that only the balances need be paid in cash.
The clearinghouse processed checks from multiple banks efficiently.
Việc xử lý các séc từ nhiều ngân hàng của clearinghouse diễn ra hiệu quả.
Not all banks are members of the clearinghouse in our town.
Không phải tất cả các ngân hàng đều là thành viên của clearinghouse trong thị trấn chúng tôi.
Is the clearinghouse responsible for verifying the authenticity of all checks?
Clearinghouse có phải chịu trách nhiệm xác minh tính xác thực của tất cả các séc không?
"Clearinghouse" là một thuật ngữ tài chính, dùng để chỉ tổ chức hoặc cơ sở chịu trách nhiệm xử lý và giải quyết các giao dịch tài chính giữa các bên khác nhau. Trong ngữ cảnh ngân hàng, clearinghouse đóng vai trò trung gian giúp thanh toán và xác nhận giao dịch, giảm thiểu rủi ro tín dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về quy trình thực hiện và quy định pháp lý liên quan đến hoạt động của clearinghouse.
Từ "clearinghouse" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "clearing", xuất phát từ động từ "clara", có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sạch". Ban đầu, từ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ nơi tập hợp và xử lý các giao dịch, nhằm mục đích làm sạch các khoản nợ và tín dụng giữa các tổ chức. Ngày nay, "clearinghouse" mang nghĩa mở rộng hơn, chỉ các tổ chức trung gian thực hiện vai trò điều phối và xác nhận thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự thay đổi này phản ánh vai trò quan trọng của các tổ chức này trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch.
Từ "clearinghouse" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các tổ chức trung gian xử lý giao dịch. Ở phần Viết và Nói, sinh viên có thể sử dụng từ này khi bàn về hệ thống tài chính hoặc các mô hình thương mại. Trong các tình huống ngoài IELTS, "clearinghouse" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm để chỉ một cơ quan xử lý giao dịch hoặc giải quyết tranh chấp.