Bản dịch của từ Clepsydra trong tiếng Việt

Clepsydra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clepsydra (Noun)

klˈɛpsɪdɹə
klˈɛpsɪdɹə
01

Một thiết bị đo thời gian cổ xưa hoạt động nhờ dòng nước.

An ancient timemeasuring device worked by a flow of water.

Ví dụ

The clepsydra measured time during ancient social gatherings in Greece.

Clepsydra đo thời gian trong các buổi tụ họp xã hội cổ đại ở Hy Lạp.

Modern societies do not use a clepsydra for measuring time.

Xã hội hiện đại không sử dụng clepsydra để đo thời gian.

Did ancient Romans use a clepsydra in their social events?

Người La Mã cổ đại có sử dụng clepsydra trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clepsydra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clepsydra

Không có idiom phù hợp