Bản dịch của từ Clientry trong tiếng Việt

Clientry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clientry (Noun)

klˈaɪəntɹi
klˈaɪəntɹi
01

Toàn bộ nhóm hoặc nhóm khách hàng; một nhóm khách hàng.

An entire group or body of clients a clientele.

Ví dụ

The café attracts a diverse clientele from all over the city.

Quán cà phê thu hút một lượng khách hàng đa dạng từ khắp thành phố.

The restaurant does not have a regular clientele due to poor service.

Nhà hàng không có lượng khách hàng thường xuyên do dịch vụ kém.

Does this store cater to a younger clientele than others in town?

Cửa hàng này có phục vụ khách hàng trẻ hơn so với những cửa hàng khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clientry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clientry

Không có idiom phù hợp