Bản dịch của từ Clientry trong tiếng Việt
Clientry

Clientry (Noun)
The café attracts a diverse clientele from all over the city.
Quán cà phê thu hút một lượng khách hàng đa dạng từ khắp thành phố.
The restaurant does not have a regular clientele due to poor service.
Nhà hàng không có lượng khách hàng thường xuyên do dịch vụ kém.
Does this store cater to a younger clientele than others in town?
Cửa hàng này có phục vụ khách hàng trẻ hơn so với những cửa hàng khác không?
Từ "clientry" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, khi xét theo ngữ cảnh từ "client", có thể hiểu rằng "clientry" có thể đề cập đến sự liên kết hoặc hệ thống khách hàng. Trong trường hợp này, "clientry" có thể được xem như một thuật ngữ không chính thức hoặc chuyên ngành nhằm chỉ ra các khía cạnh liên quan đến quản lý khách hàng. Do đó, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cũng không có cách sử dụng phổ biến hay khác biệt trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "clientry" có nguồn gốc từ gốc Latin "cliens", nghĩa là "khách hàng" hoặc "người phụ thuộc". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ mối quan hệ giữa những người bảo trợ và người được bảo trợ trong xã hội La Mã cổ đại. Sự chuyển nghĩa từ vị trí phụ thuộc sang khái niệm cung ứng dịch vụ trong thương mại hiện đại vẫn giữ nguyên bản chất của mối liên hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng.
Từ "clientry" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và dịch vụ chuyên nghiệp để chỉ nhóm khách hàng hoặc dịch vụ liên quan đến khách hàng. Mặc dù không thường gặp trong các bài thi ngôn ngữ tiếng Anh, nó có thể xuất hiện trong báo cáo tài chính hoặc tài liệu marketing, nơi mà mối liên hệ với khách hàng được làm nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp