Bản dịch của từ Clientele trong tiếng Việt
Clientele

Clientele (Noun)
Khách hàng nói chung.
Clients collectively.
The restaurant's clientele consists of young professionals and families.
Khách hàng của nhà hàng bao gồm các chuyên gia trẻ và gia đình.
The boutique caters to a wealthy clientele seeking luxury goods.
Cửa hàng may mặc phục vụ cho khách hàng giàu có tìm kiếm hàng xa xỉ.
The company expanded its clientele by offering personalized services.
Công ty mở rộng khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ cá nhân.
Kết hợp từ của Clientele (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular clientele Khách hàng thân thiết | The cafe's regular clientele enjoys the cozy atmosphere. Khách quen của quán cà phê thích không khí ấm cúng. |
Upscale clientele Khách hàng ưu tú | The exclusive club attracts an upscale clientele for social events. Câu lạc bộ độc quyền thu hút khách hàng sang trọng cho sự kiện xã hội. |
Large clientele Đại lý đông đúc | The new social media platform attracted a large clientele quickly. Nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút đông khách hàng nhanh chóng. |
Usual clientele Khách hàng thường xuyên | The local community center attracts its usual clientele for events. Trung tâm cộng đồng địa phương thu hút khách hàng thường xuyên đến tham dự sự kiện. |
International clientele Khách hàng quốc tế | The hotel caters to an international clientele from various countries. Khách sạn phục vụ khách hàng quốc tế từ nhiều quốc gia. |
Họ từ
Từ "clientele" đề cập đến tập hợp khách hàng hoặc người tiêu dùng mà một doanh nghiệp hoặc chuyên gia phục vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và dịch vụ để chỉ những người thường xuyên sử dụng dịch vụ của một cơ sở cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các ngành nghề dịch vụ so với tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "customer base" cũng phổ biến.
"Clientele" xuất phát từ tiếng Latin "clientela", có nghĩa là "quyền lợi" hoặc "tình trạng khách hàng". Từ gốc "clientis" có nghĩa là "khách hàng" hay "người được bảo vệ" trong mối quan hệ pháp lý và xã hội. Trong lịch sử, "clientela" đề cập đến một nhóm người mà một cá nhân hoặc tổ chức phục vụ hoặc bảo vệ. Ngày nay, thuật ngữ này ám chỉ một tập hợp khách hàng của một doanh nghiệp, phản ánh mối quan hệ giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Từ "clientele" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề kinh doanh và dịch vụ. Trong ngữ cảnh này, "clientele" thường đề cập đến khách hàng hoặc nhóm người sử dụng dịch vụ của một doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu thị trường, marketing và quản lý dịch vụ để xác định và phân tích đối tượng khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp