Bản dịch của từ Clientele trong tiếng Việt
Clientele
Noun [U/C]

Clientele(Noun)
klˈaɪəntˌiːl
ˈkɫaɪənˌtɛɫ
01
Khách hàng hoặc thực khách của một cửa hàng, nhà hàng hoặc doanh nghiệp khác.
The customers or patrons of a shop restaurant or other business
Ví dụ
Ví dụ
03
Khách hàng của một chuyên gia như luật sư hoặc tư vấn viên
The body of clients of a professional such as a lawyer or consultant
Ví dụ
