Bản dịch của từ Clientele trong tiếng Việt

Clientele

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clientele (Noun)

klˌɑɪn̩tˈɛl
klˌɑɪn̩tˈɛl
01

Khách hàng nói chung.

Clients collectively.

Ví dụ

The restaurant's clientele consists of young professionals and families.

Khách hàng của nhà hàng bao gồm các chuyên gia trẻ và gia đình.

The boutique caters to a wealthy clientele seeking luxury goods.

Cửa hàng may mặc phục vụ cho khách hàng giàu có tìm kiếm hàng xa xỉ.

The company expanded its clientele by offering personalized services.

Công ty mở rộng khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ cá nhân.

Kết hợp từ của Clientele (Noun)

CollocationVí dụ

Regular clientele

Khách hàng thân thiết

The cafe's regular clientele enjoys the cozy atmosphere.

Khách quen của quán cà phê thích không khí ấm cúng.

Upscale clientele

Khách hàng ưu tú

The exclusive club attracts an upscale clientele for social events.

Câu lạc bộ độc quyền thu hút khách hàng sang trọng cho sự kiện xã hội.

Large clientele

Đại lý đông đúc

The new social media platform attracted a large clientele quickly.

Nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút đông khách hàng nhanh chóng.

Usual clientele

Khách hàng thường xuyên

The local community center attracts its usual clientele for events.

Trung tâm cộng đồng địa phương thu hút khách hàng thường xuyên đến tham dự sự kiện.

International clientele

Khách hàng quốc tế

The hotel caters to an international clientele from various countries.

Khách sạn phục vụ khách hàng quốc tế từ nhiều quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clientele/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clientele

Không có idiom phù hợp