Bản dịch của từ Clifflike trong tiếng Việt

Clifflike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clifflike (Adjective)

klˈɪfklˌaɪk
klˈɪfklˌaɪk
01

Giống hoặc đặc trưng của một vách đá; cao và dốc.

Resembling or characteristic of a cliff high and steep.

Ví dụ

The clifflike buildings in New York dominate the skyline impressively.

Những tòa nhà giống như vách đá ở New York thống trị đường chân trời.

The clifflike terrain made it difficult for social events to occur.

Địa hình giống như vách đá khiến các sự kiện xã hội khó diễn ra.

Are the clifflike structures in Chicago suitable for community gatherings?

Liệu các công trình giống như vách đá ở Chicago có phù hợp cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clifflike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clifflike

Không có idiom phù hợp