Bản dịch của từ Climaxing trong tiếng Việt
Climaxing

Climaxing (Verb)
The protest was climaxing when the police intervened at noon.
Cuộc biểu tình đang đạt đỉnh khi cảnh sát can thiệp vào buổi trưa.
The discussion did not climax during the town hall meeting last week.
Cuộc thảo luận không đạt đỉnh trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Is the community event climaxing this Saturday at the park?
Sự kiện cộng đồng có đạt đỉnh vào thứ Bảy này tại công viên không?
Họ từ
Từ "climaxing" có nguồn gốc từ động từ "climax", chỉ giai đoạn cao nhất hoặc điểm cao trào trong một sự kiện, tác phẩm văn học hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ khoảnh khắc đỉnh điểm trong một câu chuyện hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "climaxing" thường được phát âm tương tự, nhưng "climax" có thể gợi ý nhiều nghĩa khác nhau trong văn cảnh xã hội hoặc tình dục. Việc sử dụng từ này có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ nghệ thuật đến đời sống hàng ngày.
Từ "climaxing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "climax", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "klimax", mang nghĩa là "bậc thang" hoặc "đỉnh cao". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong văn học và kịch để chỉ điểm cao trào của một tác phẩm, nơi căng thẳng đạt đến mức đỉnh điểm. Theo thời gian, "climaxing" đã phát triển để chỉ các trạng thái đạt được đỉnh cao trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học và sinh lý, liên quan đến trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt nhất.
Từ "climaxing" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh văn học và nghệ thuật, sử dụng để mô tả đỉnh điểm của một câu chuyện hoặc sự kiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần viết khi thí sinh phân tích cấu trúc tác phẩm. Trong ngữ cảnh chung, "climaxing" thường được dùng để chỉ khoảnh khắc cao trào trong một trải nghiệm tình cảm hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
