Bản dịch của từ Clinching trong tiếng Việt
Clinching

Clinching (Verb)
Her speech clinched the deal for the charity fundraiser.
Bài phát biểu của cô ấy đã làm cho việc từ thiện trở nên chắc chắn.
The agreement clinched support from major corporations.
Thỏa thuận đã làm cho sự ủng hộ từ các công ty lớn trở nên chắc chắn.
His research findings clinched his reputation in the community.
Kết quả nghiên cứu của anh ấy đã làm cho danh tiếng của anh ấy trở nên chắc chắn trong cộng đồng.
Dạng động từ của Clinching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clinching |
Họ từ
Từ "clinching" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động hoặc quá trình xác nhận, chứng minh hoặc đạt được cái gì đó một cách quyết định. Trong ngữ cảnh thể thao, "clinching" thường đề cập đến việc chiến thắng một trận đấu hay giải đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và một số cụm từ liên quan. Ví dụ, tiếng Anh Mỹ có thể biến thể mạnh mẽ hơn trong cách nhấn âm trọng tâm nguyên âm.
Từ "clinching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clinch", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "klinkōn", có nghĩa là "nắm chặt" hoặc "siết chặt". Trong ngữ cảnh hiện tại, "clinching" thường chỉ hành động xác nhận hay làm rõ một lập luận hoặc thỏa thuận, thể hiện tính quyết định và chắc chắn. Về mặt lịch sử, từ này đã chuyển từ nghĩa vật lý sang nghĩa ẩn dụ, phản ánh sự khẳng định và bổ sung sức mạnh cho những điều đã được nói trước đó.
Từ "clinching" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các quyết định hay chiến lược cuối cùng. Trong ngữ cảnh chính thức, "clinching" chỉ hành động xác nhận hoặc bảo đảm một điều gì đó, thường là một thỏa thuận hoặc một chiến thắng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong thể thao và kinh doanh để mô tả khoảnh khắc quyết định dẫn đến thành công hoặc cái kết mạnh mẽ.