Bản dịch của từ Clingstone trong tiếng Việt

Clingstone

Noun [U/C]

Clingstone (Noun)

klˈɪŋstoʊn
klˈɪŋstoʊn
01

Một loại quả đào hoặc quả xuân đào có thịt dính vào đá.

A peach or nectarine of a variety in which the flesh adheres to the stone

Ví dụ

Clingstone peaches are popular in summer fruit salads at barbecues.

Đào clingstone rất phổ biến trong các món salad trái cây mùa hè tại tiệc nướng.

Clingstone nectarines do not grow well in colder climates like Minnesota.

Nectarine clingstone không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Minnesota.

Are clingstone fruits better for making homemade jams and preserves?

Trái clingstone có tốt hơn để làm mứt và đồ bảo quản tại nhà không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clingstone

Không có idiom phù hợp