Bản dịch của từ Nectarine trong tiếng Việt
Nectarine
Nectarine (Noun)
I bought a nectarine from the farmer's market last Saturday.
Tôi đã mua một quả nectarine từ chợ nông sản vào thứ Bảy tuần trước.
I do not like the taste of a nectarine compared to peaches.
Tôi không thích vị của quả nectarine so với quả đào.
Is the nectarine from California sweeter than the ones from Georgia?
Quả nectarine từ California có ngọt hơn quả từ Georgia không?
Nectarine là một loại quả thuộc chi Prunus, thường được biết đến với bề ngoài mịn màng, không có lông. Quả này có vị ngọt tương tự như đào, nhưng thường nhỏ hơn và có màu sắc phong phú. Từ "nectarine" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh thường nhấn mạnh vào xuất xứ tự nhiên, trong khi ở Mỹ, nó thường được tiêu thụ trong các chế phẩm thực phẩm.
Từ "nectarine" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "nectar", có nghĩa là "nước trái cây" hoặc "mật ngọt". Trong thần thoại Hy Lạp, nectar được xem như thức uống của các vị thần, mang lại sự bất tử. Quá trình phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 16, chỉ loại quả tương tự như quả đào nhưng không có lông. Ngày nay, từ "nectarine" chỉ một loại trái cây tuyệt vời, biểu trưng cho sự ngon ngọt và hấp dẫn.
Từ "nectarine" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến trái cây. Trong phần Listening và Reading, từ có thể xuất hiện trong bối cảnh thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, "nectarine" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nấu ăn và chế độ ăn uống lành mạnh, thường xuất hiện trong văn bản mô tả các loại trái cây và công thức.