Bản dịch của từ Clinometer trong tiếng Việt
Clinometer

Clinometer (Noun)
Dụng cụ dùng để đo góc hoặc độ cao của sườn dốc.
An instrument used for measuring the angle or elevation of slopes.
The clinometer showed a 30-degree slope in the park.
Clinometer cho thấy độ dốc 30 độ trong công viên.
The volunteers did not use a clinometer for measuring slopes.
Các tình nguyện viên không sử dụng clinometer để đo độ dốc.
Did the students learn to use a clinometer in class?
Các sinh viên có học cách sử dụng clinometer trong lớp không?
Clinometer, hay còn gọi là máy đo độ nghiêng, là một dụng cụ sử dụng để đo góc nghiêng so với mặt phẳng ngang. Thiết bị này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, xây dựng, và thiên văn học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm đầu hơn. Clinometer cũng có thể được phân loại thành các loại cơ học và điện tử, tùy thuộc vào cách thức hoạt động và ứng dụng.
Từ "clinometer" bắt nguồn từ tiếng Latinh "clinare", có nghĩa là "ngả" hoặc "dốc", kết hợp với "metrum", có nghĩa là "đo". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi nó được phát triển để đo độ nghiêng của bề mặt. Hiện nay, clinometer được sử dụng rộng rãi trong địa lý và xây dựng, cho phép đo góc dốc một cách chính xác, phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa nguồn gốc và chức năng hiện tại của nó.
Từ "clinometer" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đo đạc địa lý hoặc khảo sát kỹ thuật. Trong phần Writing và Speaking, sự xuất hiện của từ này khá hiếm, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề cụ thể về khoa học hoặc môi trường. Ngoài ra, "clinometer" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực kỹ thuật, như xây dựng và địa chất.