Bản dịch của từ Cloak-and-dagger trong tiếng Việt
Cloak-and-dagger

Cloak-and-dagger (Idiom)
The meeting had a cloak-and-dagger atmosphere with secretive conversations.
Cuộc họp có bầu không khí bí ẩn với những cuộc trò chuyện kín đáo.
They did not discuss any cloak-and-dagger plans during the event.
Họ không thảo luận về bất kỳ kế hoạch bí mật nào trong sự kiện.
Is this project just a cloak-and-dagger operation for social control?
Dự án này có phải chỉ là một hoạt động bí ẩn để kiểm soát xã hội không?
Thuật ngữ "cloak-and-dagger" chỉ các hoạt động hoặc tình huống mang tính chất bí mật, lén lút, thường liên quan đến các âm mưu hay sự gián điệp. Đây là một cụm từ dùng để mô tả những hành động đã được thực hiện trong bí mật nhằm tránh sự chú ý của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cloak-and-dagger" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Cụm từ này thường được dùng trong văn học, điện ảnh để chỉ các thể loại có yếu tố huyền bí hoặc hành động mạo hiểm.
Thuật ngữ "cloak-and-dagger" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clocca" (áo choàng) và "dagger" (dao găm), tượng trưng cho sự bí mật và hành động ngấm ngầm. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ đến những hoạt động gián điệp và hành động bất hợp pháp, thường gắn liền với các nhân vật trong các tác phẩm văn học và điện ảnh ngụy trang. Hiện nay, "cloak-and-dagger" được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc kịch bản phức tạp liên quan đến âm thầm, bí mật và những âm mưu trong đời sống.
Cụm từ "cloak-and-dagger" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống bí ẩn hoặc hoạt động gián điệp. Tần suất sử dụng ở các phần Nói và Viết có phần hạn chế hơn, thường liên quan đến việc thảo luận về thể loại văn học hoặc phim ảnh. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chính trị và quân sự để chỉ các hoạt động bí mật hoặc chiến lược lén lút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp