Bản dịch của từ Cloak-and-dagger trong tiếng Việt

Cloak-and-dagger

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloak-and-dagger (Idiom)

ˌkloʊ.kənˈdæ.ɡɚ
ˌkloʊ.kənˈdæ.ɡɚ
01

Liên quan đến bí ẩn, âm mưu hoặc gián điệp.

Involving mystery intrigue or espionage.

Ví dụ

The meeting had a cloak-and-dagger atmosphere with secretive conversations.

Cuộc họp có bầu không khí bí ẩn với những cuộc trò chuyện kín đáo.

They did not discuss any cloak-and-dagger plans during the event.

Họ không thảo luận về bất kỳ kế hoạch bí mật nào trong sự kiện.

Is this project just a cloak-and-dagger operation for social control?

Dự án này có phải chỉ là một hoạt động bí ẩn để kiểm soát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloak-and-dagger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloak-and-dagger

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.