Bản dịch của từ Espionage trong tiếng Việt
Espionage

Espionage(Noun)
Dạng danh từ của Espionage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Espionage | Espionages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Espionage, hay "gián điệp", chỉ hành động thu thập thông tin bí mật hoặc nhạy cảm, thường liên quan đến an ninh quốc gia, thông qua các phương thức lén lút. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh quân sự và chính trị. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức, nhưng trong giao tiếp, sự khác biệt có thể xuất hiện ở phát âm hoặc ngữ điệu tùy vào vùng miền.
Từ "espionage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "espion" (điệp viên), bắt nguồn từ động từ Latin "spionare", có nghĩa là "quan sát". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự cần thiết ngày càng tăng trong việc thu thập thông tin mật trong các chiến lược quân sự và chính trị. Sự liên kết này giữa hành động bí mật và mục đích gián điệp vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và điều tra trong bối cảnh quốc tế.
Từ "espionage" (gián điệp) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc lịch sử. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến an ninh quốc gia hoặc chính sách đối ngoại. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, phim truyện về gián điệp, và các bài báo thời sự liên quan đến hoạt động tình báo.
Họ từ
Espionage, hay "gián điệp", chỉ hành động thu thập thông tin bí mật hoặc nhạy cảm, thường liên quan đến an ninh quốc gia, thông qua các phương thức lén lút. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh quân sự và chính trị. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức, nhưng trong giao tiếp, sự khác biệt có thể xuất hiện ở phát âm hoặc ngữ điệu tùy vào vùng miền.
Từ "espionage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "espion" (điệp viên), bắt nguồn từ động từ Latin "spionare", có nghĩa là "quan sát". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự cần thiết ngày càng tăng trong việc thu thập thông tin mật trong các chiến lược quân sự và chính trị. Sự liên kết này giữa hành động bí mật và mục đích gián điệp vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và điều tra trong bối cảnh quốc tế.
Từ "espionage" (gián điệp) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc lịch sử. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến an ninh quốc gia hoặc chính sách đối ngoại. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, phim truyện về gián điệp, và các bài báo thời sự liên quan đến hoạt động tình báo.
