Bản dịch của từ Espionage trong tiếng Việt
Espionage

Espionage (Noun)
Espionage is a common practice among intelligence agencies worldwide.
Tình báo là một phương pháp phổ biến giữa các cơ quan tình báo trên toàn thế giới.
The government uncovered a case of espionage involving classified information.
Chính phủ đã phát hiện một vụ tình báo liên quan đến thông tin mật.
Espionage activities can have serious consequences for national security.
Các hoạt động tình báo có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.
Dạng danh từ của Espionage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Espionage | Espionages |
Kết hợp từ của Espionage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
American espionage Gián điệp mỹ | American espionage affects social trust in government agencies like the fbi. Hoạt động gián điệp mỹ ảnh hưởng đến niềm tin xã hội vào các cơ quan chính phủ như fbi. |
Economic espionage Gián điệp kinh tế | Companies like apple face threats of economic espionage from competitors. Các công ty như apple phải đối mặt với mối đe dọa gián điệp kinh tế từ đối thủ. |
International espionage Gián điệp quốc tế | International espionage can harm relationships between countries like the usa and china. Gián điệp quốc tế có thể gây hại cho mối quan hệ giữa mỹ và trung quốc. |
Corporate espionage Gián điệp doanh nghiệp | Corporate espionage harmed many companies in silicon valley last year. Gián điệp công nghiệp đã gây hại cho nhiều công ty ở silicon valley năm ngoái. |
Industrial espionage Gián điệp công nghiệp | Industrial espionage is a serious crime in modern business practices. Gián điệp công nghiệp là một tội phạm nghiêm trọng trong thực tiễn kinh doanh hiện đại. |
Họ từ
Espionage, hay "gián điệp", chỉ hành động thu thập thông tin bí mật hoặc nhạy cảm, thường liên quan đến an ninh quốc gia, thông qua các phương thức lén lút. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh quân sự và chính trị. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức, nhưng trong giao tiếp, sự khác biệt có thể xuất hiện ở phát âm hoặc ngữ điệu tùy vào vùng miền.
Từ "espionage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "espion" (điệp viên), bắt nguồn từ động từ Latin "spionare", có nghĩa là "quan sát". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự cần thiết ngày càng tăng trong việc thu thập thông tin mật trong các chiến lược quân sự và chính trị. Sự liên kết này giữa hành động bí mật và mục đích gián điệp vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và điều tra trong bối cảnh quốc tế.
Từ "espionage" (gián điệp) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc lịch sử. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến an ninh quốc gia hoặc chính sách đối ngoại. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, phim truyện về gián điệp, và các bài báo thời sự liên quan đến hoạt động tình báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp