Bản dịch của từ Espionage trong tiếng Việt
Espionage
Espionage (Noun)
Espionage is a common practice among intelligence agencies worldwide.
Tình báo là một phương pháp phổ biến giữa các cơ quan tình báo trên toàn thế giới.
The government uncovered a case of espionage involving classified information.
Chính phủ đã phát hiện một vụ tình báo liên quan đến thông tin mật.
Espionage activities can have serious consequences for national security.
Các hoạt động tình báo có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.
Dạng danh từ của Espionage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Espionage | Espionages |
Kết hợp từ của Espionage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Corporate espionage Tình báo doanh nghiệp | Corporate espionage harms businesses through theft of confidential information. Ngành doanh nghiệp thương mại gây hại cho doanh nghiệp thông qua việc đánh cắp thông tin bí mật. |
American espionage Gián điệp mỹ | American espionage targeted social media platforms. Tình báo mỹ nhắm vào các nền tảng truyền thông xã hội. |
Economic espionage Địch vụ ngành tội chính trị | Economic espionage harms businesses by stealing trade secrets. Gián điệp kinh tế gây hại cho doanh nghiệp bằng cách đánh cắp bí mật thương mại. |
International espionage Gián điệp quốc tế | International espionage involves spying on foreign governments for information. Gián điệp quốc tế liên quan đến gián điệp chính phủ nước ngoài để lấy thông tin. |
British espionage Gián điệp anh | British espionage agencies monitor social media activities. Các cơ quan gián điệp anh theo dõi hoạt động trên mạng xã hội. |
Họ từ
Espionage, hay "gián điệp", chỉ hành động thu thập thông tin bí mật hoặc nhạy cảm, thường liên quan đến an ninh quốc gia, thông qua các phương thức lén lút. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh quân sự và chính trị. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức, nhưng trong giao tiếp, sự khác biệt có thể xuất hiện ở phát âm hoặc ngữ điệu tùy vào vùng miền.
Từ "espionage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "espion" (điệp viên), bắt nguồn từ động từ Latin "spionare", có nghĩa là "quan sát". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự cần thiết ngày càng tăng trong việc thu thập thông tin mật trong các chiến lược quân sự và chính trị. Sự liên kết này giữa hành động bí mật và mục đích gián điệp vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và điều tra trong bối cảnh quốc tế.
Từ "espionage" (gián điệp) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc lịch sử. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến an ninh quốc gia hoặc chính sách đối ngoại. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, phim truyện về gián điệp, và các bài báo thời sự liên quan đến hoạt động tình báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp