Bản dịch của từ Espionage trong tiếng Việt

Espionage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espionage (Noun)

ˈɛspiənɑdʒ
ˈɛspiənˌɑʒ
01

Việc thực hiện gián điệp hoặc sử dụng gián điệp, thường là do chính phủ thực hiện để thu thập thông tin chính trị và quân sự.

The practice of spying or of using spies typically by governments to obtain political and military information.

Ví dụ

Espionage is a common practice among intelligence agencies worldwide.

Tình báo là một phương pháp phổ biến giữa các cơ quan tình báo trên toàn thế giới.

The government uncovered a case of espionage involving classified information.

Chính phủ đã phát hiện một vụ tình báo liên quan đến thông tin mật.

Espionage activities can have serious consequences for national security.

Các hoạt động tình báo có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.

Dạng danh từ của Espionage (Noun)

SingularPlural

Espionage

Espionages

Kết hợp từ của Espionage (Noun)

CollocationVí dụ

American espionage

Gián điệp mỹ

American espionage affects social trust in government agencies like the fbi.

Hoạt động gián điệp mỹ ảnh hưởng đến niềm tin xã hội vào các cơ quan chính phủ như fbi.

Economic espionage

Gián điệp kinh tế

Companies like apple face threats of economic espionage from competitors.

Các công ty như apple phải đối mặt với mối đe dọa gián điệp kinh tế từ đối thủ.

International espionage

Gián điệp quốc tế

International espionage can harm relationships between countries like the usa and china.

Gián điệp quốc tế có thể gây hại cho mối quan hệ giữa mỹ và trung quốc.

Corporate espionage

Gián điệp doanh nghiệp

Corporate espionage harmed many companies in silicon valley last year.

Gián điệp công nghiệp đã gây hại cho nhiều công ty ở silicon valley năm ngoái.

Industrial espionage

Gián điệp công nghiệp

Industrial espionage is a serious crime in modern business practices.

Gián điệp công nghiệp là một tội phạm nghiêm trọng trong thực tiễn kinh doanh hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/espionage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Espionage

Không có idiom phù hợp