Bản dịch của từ Cloaked trong tiếng Việt

Cloaked

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloaked (Verb)

klˈoʊkt
klˈoʊkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo choàng.

Past simple and past participle of cloak.

Ví dụ

They cloaked their true intentions during the community meeting last week.

Họ đã che giấu ý định thật sự trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She did not cloak her feelings about the social injustice.

Cô ấy không che giấu cảm xúc về sự bất công xã hội.

Did they cloak their actions from the public during the protest?

Họ có che giấu hành động của mình trước công chúng trong cuộc biểu tình không?

Dạng động từ của Cloaked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloaking

Cloaked (Adjective)

kloʊkt
kloʊkt
01

Mặc áo choàng.

Wearing a cloak.

Ví dụ

The cloaked figure spoke at the social event last night.

Nhân vật khoác áo choàng đã phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua.

Many guests were not cloaked at the formal dinner.

Nhiều khách mời không khoác áo choàng trong bữa tối trang trọng.

Was the cloaked person a speaker at the conference?

Người khoác áo choàng có phải là diễn giả tại hội nghị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloaked

Không có idiom phù hợp