Bản dịch của từ Cloaked trong tiếng Việt
Cloaked

Cloaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của áo choàng.
Past simple and past participle of cloak.
They cloaked their true intentions during the community meeting last week.
Họ đã che giấu ý định thật sự trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She did not cloak her feelings about the social injustice.
Cô ấy không che giấu cảm xúc về sự bất công xã hội.
Did they cloak their actions from the public during the protest?
Họ có che giấu hành động của mình trước công chúng trong cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Cloaked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloaking |
Cloaked (Adjective)
Mặc áo choàng.
Wearing a cloak.
The cloaked figure spoke at the social event last night.
Nhân vật khoác áo choàng đã phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua.
Many guests were not cloaked at the formal dinner.
Nhiều khách mời không khoác áo choàng trong bữa tối trang trọng.
Was the cloaked person a speaker at the conference?
Người khoác áo choàng có phải là diễn giả tại hội nghị không?
Họ từ
"Từ 'cloaked' là dạng phân từ của động từ 'cloak', có nghĩa là che giấu, ẩn giấu hoặc bao bọc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một sự vật hay hiện tượng được che kín, không dễ nhận diện hoặc nhìn thấy. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng từ 'cloaked'. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học, từ này thường được dùng để tạo ra hình ảnh bí ẩn, gợi cảm xúc hoặc sự huyền bí".
Từ "cloaked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cloak", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cloque" có nghĩa là áo choàng. Từ này lại có nguồn gốc từ từ Latinh "clocca", có nghĩa là tiếng chuông, ám chỉ đến hình dạng uốn lượn của áo choàng khi di chuyển. Trong văn cảnh hiện đại, "cloaked" thường được dùng để chỉ sự che giấu hoặc bí mật, thể hiện sự ẩn mình hoặc không rõ ràng, phản ánh sự liên kết với tính chất bao phủ của áo choàng.
Từ "cloaked" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cụ thể ít sử dụng thuật ngữ này. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong văn bản mô tả hoặc phân tích, thường liên quan đến chủ đề bí ẩn hoặc bí mật. Ngoài ra, "cloaked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và thông tin, mô tả một trạng thái hay hiện tượng bị che giấu hoặc không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp