Bản dịch của từ Cloaks trong tiếng Việt

Cloaks

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloaks (Noun)

klˈoʊks
klˈoʊks
01

Một bộ quần áo bên ngoài rộng rãi, đặc biệt là một bộ không có tay áo.

A loose outer garment especially one without sleeves.

Ví dụ

The cloaks worn at the festival were colorful and beautiful.

Những chiếc áo choàng được mặc tại lễ hội rất rực rỡ và đẹp.

Many students do not wear cloaks to school events anymore.

Nhiều sinh viên không còn mặc áo choàng trong các sự kiện trường nữa.

Do you think cloaks are still popular in modern fashion?

Bạn có nghĩ rằng áo choàng vẫn phổ biến trong thời trang hiện đại không?

Dạng danh từ của Cloaks (Noun)

SingularPlural

Cloak

Cloaks

Cloaks (Verb)

klˈoʊks
klˈoʊks
01

Để che giấu hoặc ngụy trang (cái gì đó).

To hide or disguise something.

Ví dụ

Many people cloaks their true feelings during social events.

Nhiều người che giấu cảm xúc thật của họ trong các sự kiện xã hội.

She does not cloaks her opinions in group discussions.

Cô ấy không che giấu ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.

Why do some individuals cloaks their identities online?

Tại sao một số cá nhân lại che giấu danh tính của họ trực tuyến?

Dạng động từ của Cloaks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cloak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cloaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cloaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cloaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cloaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloaks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloaks

Không có idiom phù hợp