Bản dịch của từ Cloak trong tiếng Việt
Cloak

Cloak(Noun)
Một chiếc áo khoác ngoài trời không tay buông lỏng lẻo trên vai.
A sleeveless outdoor overgarment that hangs loosely from the shoulders.
Một phòng thay đồ.
A cloakroom.
Dạng danh từ của Cloak (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cloak | Cloaks |
Cloak(Verb)
Mặc áo choàng.
Dress in a cloak.
Dạng động từ của Cloak (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloak |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloaked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloaked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloaks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloaking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cloak" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại áo choàng, thường được sử dụng để che giấu hoặc bảo vệ người mặc khỏi thời tiết hoặc ánh nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cloak" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh cổ điển hoặc văn học. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "cloak" còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc che giấu thông tin hoặc hành vi.
Từ "cloak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clocca", mang nghĩa là "mảnh vải" hoặc "áo choàng". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ thành "clokke", chỉ về những bộ áo choàng dùng để che đậy hoặc bảo vệ người mặc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa cái nghĩa nguyên thủy của việc che dấu và ứng dụng hiện tại trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, nơi "cloak" biểu thị không chỉ cho trang phục mà còn cho các khía cạnh ẩn dụ, như sự giấu diếm ý định.
Từ "cloak" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến phép che đậy, ẩn dụ hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "cloak" thường được sử dụng để chỉ một lớp bảo vệ, sự che giấu hay các tình huống liên quan đến bí mật và sự bảo mật, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh.
Họ từ
Từ "cloak" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại áo choàng, thường được sử dụng để che giấu hoặc bảo vệ người mặc khỏi thời tiết hoặc ánh nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "cloak" có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh cổ điển hoặc văn học. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể ngôn ngữ, "cloak" còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc che giấu thông tin hoặc hành vi.
Từ "cloak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clocca", mang nghĩa là "mảnh vải" hoặc "áo choàng". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ thành "clokke", chỉ về những bộ áo choàng dùng để che đậy hoặc bảo vệ người mặc. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa cái nghĩa nguyên thủy của việc che dấu và ứng dụng hiện tại trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, nơi "cloak" biểu thị không chỉ cho trang phục mà còn cho các khía cạnh ẩn dụ, như sự giấu diếm ý định.
Từ "cloak" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến phép che đậy, ẩn dụ hoặc văn hóa. Trong bối cảnh khác, "cloak" thường được sử dụng để chỉ một lớp bảo vệ, sự che giấu hay các tình huống liên quan đến bí mật và sự bảo mật, như trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh.
