Bản dịch của từ Cloaks trong tiếng Việt
Cloaks

Cloaks (Noun)
The cloaks worn at the festival were colorful and beautiful.
Những chiếc áo choàng được mặc tại lễ hội rất rực rỡ và đẹp.
Many students do not wear cloaks to school events anymore.
Nhiều sinh viên không còn mặc áo choàng trong các sự kiện trường nữa.
Do you think cloaks are still popular in modern fashion?
Bạn có nghĩ rằng áo choàng vẫn phổ biến trong thời trang hiện đại không?
Dạng danh từ của Cloaks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cloak | Cloaks |
Cloaks (Verb)
Many people cloaks their true feelings during social events.
Nhiều người che giấu cảm xúc thật của họ trong các sự kiện xã hội.
She does not cloaks her opinions in group discussions.
Cô ấy không che giấu ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm.
Why do some individuals cloaks their identities online?
Tại sao một số cá nhân lại che giấu danh tính của họ trực tuyến?
Dạng động từ của Cloaks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloaking |
Họ từ
Cloak là một danh từ chỉ loại áo choàng dài, thường không có tay, được sử dụng để bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh hoặc để tạo vẻ bí ẩn. Trong tiếng Anh Anh, từ "cloak" cũng mang nghĩa để chỉ sự che giấu hay bảo vệ một cái gì đó không rõ ràng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng biến thể này trong ngữ cảnh ẩn dụ, chủ yếu nhấn mạnh vào công dụng vật lý của áo choàng.
Từ "cloak" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clocca", có nghĩa là "bộ áo choàng". Thuật ngữ này bước vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "cloque" vào thế kỷ 14. Ban đầu, "cloak" chỉ về các loại áo choàng thoải mái, thường được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi thời tiết khắc nghiệt. Ngày nay, từ này không chỉ đề cập đến trang phục mà còn mang nghĩa ẩn dụ như một lớp che giấu, thể hiện sự bí ẩn hay che đậy thông tin.
Từ "cloaks" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mà các chủ đề văn hóa và thời trang thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "cloaks" thường được sử dụng để chỉ các món đồ che phủ, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc thực tế trong văn học, nghệ thuật và tôn giáo, thường liên quan đến sự bảo vệ hoặc che giấu bản chất thật của một người hoặc vật.