Bản dịch của từ Clobbering trong tiếng Việt

Clobbering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clobbering (Verb)

klˈɑbɚɪŋ
klˈɑbɚɪŋ
01

Đánh ai đó hoặc một cái gì đó cứng.

To hit someone or something hard.

Ví dụ

He was clobbering the punching bag at the gym yesterday.

Anh ấy đã đánh mạnh túi đấm ở phòng gym hôm qua.

They are not clobbering each other during the friendly match.

Họ không đánh nhau trong trận đấu giao hữu.

Are they clobbering the competitors in the boxing tournament?

Họ có đang đánh bại các đối thủ trong giải đấu quyền anh không?

Dạng động từ của Clobbering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clobber

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clobbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clobbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clobbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clobbering

Clobbering (Noun)

ˈklɑ.bɚ.ɪŋ
ˈklɑ.bɚ.ɪŋ
01

Một cú đánh mạnh.

A hard hit.

Ví dụ

The clobbering from the protest shocked many city residents last week.

Cú đánh mạnh từ cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân thành phố sốc.

The clobbering of social norms is not acceptable in our community.

Việc đánh bại các chuẩn mực xã hội là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.

Was the clobbering during the rally necessary for social change?

Cú đánh mạnh trong cuộc biểu tình có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clobbering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clobbering

Không có idiom phù hợp