Bản dịch của từ Clobbering trong tiếng Việt
Clobbering

Clobbering (Verb)
He was clobbering the punching bag at the gym yesterday.
Anh ấy đã đánh mạnh túi đấm ở phòng gym hôm qua.
They are not clobbering each other during the friendly match.
Họ không đánh nhau trong trận đấu giao hữu.
Are they clobbering the competitors in the boxing tournament?
Họ có đang đánh bại các đối thủ trong giải đấu quyền anh không?
Dạng động từ của Clobbering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clobber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clobbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clobbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clobbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clobbering |
Clobbering (Noun)
The clobbering from the protest shocked many city residents last week.
Cú đánh mạnh từ cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân thành phố sốc.
The clobbering of social norms is not acceptable in our community.
Việc đánh bại các chuẩn mực xã hội là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.
Was the clobbering during the rally necessary for social change?
Cú đánh mạnh trong cuộc biểu tình có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "clobbering" có nguồn gốc từ tiếng lóng, mang nghĩa là đánh đập mạnh mẽ hoặc khiến ai đó chịu thất bại nặng nề. Trong các ngữ cảnh thể thao hoặc cạnh tranh, "clobbering" thường chỉ hành động vượt trội so với đối thủ. Đặc biệt, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để ám chỉ hành động tấn công hoặc chỉ trích mạnh mẽ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và thiên về nghĩa vật lý.
Từ "clobbering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clobber", xuất phát từ tiếng Yiddish "klobn", có nghĩa là "đánh đập". Được ghi nhận từ giữa thế kỷ 20, "clobbering" thường chỉ hành động đánh đập mạnh mẽ hoặc tấn công. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc đánh bại hoặc gây tổn thương, thể hiện sự gia tăng cường độ trong các cuộc tranh luận hay đối kháng, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "clobbering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn phong thể thao. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các tác động mạnh mẽ hoặc quan điểm cực đoan. Ngoài ra, "clobbering" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ sự thất bại nặng nề hoặc trong các cuộc tranh luận để chỉ sự chỉ trích mạnh mẽ.