Bản dịch của từ Cloistered trong tiếng Việt

Cloistered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloistered (Adjective)

ˈklɔɪ.stɚd
ˈklɔɪ.stɚd
01

Được bao bọc bởi hoặc có một tu viện.

Enclosed by or having a cloister.

Ví dụ

Many cloistered communities avoid interaction with the outside world.

Nhiều cộng đồng tách biệt tránh tương tác với thế giới bên ngoài.

Cloistered groups do not participate in social events regularly.

Các nhóm tách biệt không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.

Are cloistered societies beneficial for mental health?

Các xã hội tách biệt có lợi cho sức khỏe tâm thần không?

02

Tránh xa thế giới bên ngoài; được che chở.

Kept away from the outside world sheltered.

Ví dụ

The cloistered community rarely interacts with the outside world.

Cộng đồng tách biệt hiếm khi giao tiếp với thế giới bên ngoài.

They do not want to live in a cloistered environment.

Họ không muốn sống trong một môi trường tách biệt.

Is the cloistered lifestyle beneficial for social skills?

Cuộc sống tách biệt có lợi cho kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloistered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloistered

Không có idiom phù hợp