Bản dịch của từ Cloistered trong tiếng Việt
Cloistered

Cloistered (Adjective)
Được bao bọc bởi hoặc có một tu viện.
Enclosed by or having a cloister.
Many cloistered communities avoid interaction with the outside world.
Nhiều cộng đồng tách biệt tránh tương tác với thế giới bên ngoài.
Cloistered groups do not participate in social events regularly.
Các nhóm tách biệt không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.
Are cloistered societies beneficial for mental health?
Các xã hội tách biệt có lợi cho sức khỏe tâm thần không?
The cloistered community rarely interacts with the outside world.
Cộng đồng tách biệt hiếm khi giao tiếp với thế giới bên ngoài.
They do not want to live in a cloistered environment.
Họ không muốn sống trong một môi trường tách biệt.
Is the cloistered lifestyle beneficial for social skills?
Cuộc sống tách biệt có lợi cho kỹ năng xã hội không?
Họ từ
Từ "cloistered" có nghĩa là bị cách ly hoặc sống trong môi trường tách biệt, thường liên quan đến những người sống trong tu viện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ sự cô lập xã hội hoặc thiếu trải nghiệm bên ngoài. Cách phát âm có thể không khác biệt rõ rệt, nhưng văn phong viết có thể hơi thiên về sự trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "cloistered" xuất phát từ gốc Latin "claustrum", có nghĩa là "chỗ kín" hay "bức tường". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các tu viện hay nơi tạm trú của những người sống ẩn dật, xa lánh thế giới bên ngoài. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả trạng thái bị cô lập hoặc tách biệt khỏi xã hội. Hiện nay, "cloistered" thường dùng để chỉ những môi trường khép kín, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và xã hội của một người.
Từ "cloistered" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả môi trường biệt lập, đặc biệt trong hai thành phần Viết và Nói của bài thi IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong các văn bản học thuật, từ này liên quan đến các chủ đề như sự tách biệt xã hội hay không gian sống. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong văn học để miêu tả cuộc sống tĩnh lặng, cô lập. Từ này ít gặp trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp