Bản dịch của từ Clomp trong tiếng Việt

Clomp

Noun [U/C]Verb

Clomp (Noun)

klɑmp
klɑmp
01

Tiếng bước chân nặng nề.

The sound of a heavy tread.

Ví dụ

The clomp of Mark's boots echoed in the silent room.

Tiếng giày bốt của Mark vang vọng trong căn phòng im lặng.

Her clomping footsteps signaled her arrival at the party.

Tiếng bước chân nặng nề của cô báo hiệu cô đã đến bữa tiệc.

The clomp of the security guard's shoes broke the peaceful atmosphere.

Tiếng guốc của nhân viên bảo vệ phá vỡ bầu không khí yên bình.

Clomp (Verb)

klɑmp
klɑmp
01

Bước đi với bước đi nặng nề.

Walk with a heavy tread.

Ví dụ

John clomped into the room, drawing everyone's attention.

John bước vào phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.

The politician clomped across the stage during his speech.

Chính trị gia bước qua sân khấu trong khi đang phát biểu.

The teacher clomped down the hallway to the staff meeting.

Giáo viên lê bước dọc hành lang đến cuộc họp nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clomp

Không có idiom phù hợp