Bản dịch của từ Clomp trong tiếng Việt
Clomp

Clomp (Noun)
The clomp of Mark's boots echoed in the silent room.
Tiếng giày bốt của Mark vang vọng trong căn phòng im lặng.
Her clomping footsteps signaled her arrival at the party.
Tiếng bước chân nặng nề của cô báo hiệu cô đã đến bữa tiệc.
The clomp of the security guard's shoes broke the peaceful atmosphere.
Tiếng guốc của nhân viên bảo vệ phá vỡ bầu không khí yên bình.
Dạng danh từ của Clomp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clomp | Clomps |
Clomp (Verb)
John clomped into the room, drawing everyone's attention.
John bước vào phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.
The politician clomped across the stage during his speech.
Chính trị gia bước qua sân khấu trong khi đang phát biểu.
The teacher clomped down the hallway to the staff meeting.
Giáo viên lê bước dọc hành lang đến cuộc họp nhân viên.
Dạng động từ của Clomp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clomp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clomped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clomped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clomps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clomping |
Họ từ
Từ "clomp" là động từ mô tả âm thanh mạnh mẽ, liên tục khi di chuyển, thường liên quan đến bước đi của người hoặc động vật mang giày nặng, tạo ra tiếng ồn. Trong tiếng Anh Mỹ, "clomp" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn và thiên về cách miêu tả hành động di chuyển nặng nề. Phiên âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa chung đều phản ánh sự ồn ào trong chuyển động.
Từ "clomp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang âm hưởng mô phỏng âm thanh của bước đi nặng nề. Các nghiên cứu từ nguyên chỉ ra rằng nó có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "klompen", có nghĩa là "giày gỗ", phản ánh cách mà đôi giày này tạo ra tiếng động khi di chuyển. Sự kết hợp của âm thanh và trọng lượng trong nghĩa của từ này đã dẫn đến việc sử dụng để miêu tả hành động đi lại mạnh mẽ, thường gây chú ý.
Từ "clomp" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ năng nghe và nói, nơi mô tả âm thanh hoặc hành động. Trong các ngữ cảnh khác, "clomp" được sử dụng để chỉ âm thanh nặng nề của bước đi, thường liên quan đến hoạt động thể chất hoặc sự xuất hiện của động vật lớn. Từ này thường gặp trong văn chương, hoặc mô tả hành động trong các tác phẩm nghệ thuật, nhưng ít được sử dụng trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp