Bản dịch của từ Close call trong tiếng Việt
Close call

Close call (Noun)
The close call at the playground shocked the parents.
Sự cố gần gũi tại sân chơi khiến bố mẹ kinh ngạc.
She had a close call when her dog almost ran into traffic.
Cô ấy gặp sự cố gần gũi khi chú chó của cô ấy suýt chạy vào đường.
The close call on the stairs made everyone more cautious.
Sự cố gần gũi trên cầu thang khiến mọi người cẩn thận hơn.
Close call (Verb)
She had a close call when she almost fell down the stairs.
Cô ấy gặp một tình huống nguy hiểm khi cô ấy gần như té xuống cầu thang.
The child had a close call with a speeding car.
Đứa trẻ gặp một tình huống nguy hiểm với một chiếc ô tô chạy nhanh.
The cyclist had a close call when a car swerved in front of him.
Người đi xe đạp gặp một tình huống nguy hiểm khi một chiếc xe ô tô vượt phải trước mặt anh ấy.
"Cụm từ 'close call' có nghĩa là một tình huống gần như dẫn đến một kết quả tiêu cực, thường được hiểu là thoát khỏi hiểm nguy hoặc thất bại trong gang tấc. Trong tiếng Anh Mỹ, 'close call' được sử dụng phổ biến để chỉ các tình huống như tai nạn suýt xảy ra, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ 'near miss' có thể được sử dụng tương tự. Mặc dù có sự khác biệt trong từ ngữ, ý nghĩa tổng thể vẫn tương đồng".
Cụm từ "close call" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "close" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausus", mang nghĩa khép lại, hạn chế, và "call" từ tiếng Old Norse "kalla", có nghĩa là kêu gọi. Cụm từ này thể hiện tình huống mà một sự việc nguy hiểm hoặc khủng khiếp được tránh một cách sát sao. Lịch sử sử dụng biểu thị rõ ràng sự căng thẳng giữa an toàn và rủi ro, phản ánh ngữ nghĩa hiện tại về những tình huống may mắn khi thoát khỏi mối đe dọa.
Cụm từ "close call" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn tả tình huống gần như xảy ra điều gì đó không mong muốn. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở mức trung bình trong phần Listening và Reading. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "close call" thường được dùng trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong các câu chuyện liên quan đến sự sống còn, tai nạn hoặc quyết định khẩn cấp, khi mô tả trải nghiệm gần gũi với nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp