Bản dịch của từ Close call trong tiếng Việt

Close call

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close call (Noun)

ˈkloʊzˈkɔl
ˈkloʊzˈkɔl
01

Một tình huống mà thảm họa hoặc tai nạn nghiêm trọng hầu như không thể tránh khỏi.

A situation where a disaster or serious accident is barely avoided.

Ví dụ

The close call at the playground shocked the parents.

Sự cố gần gũi tại sân chơi khiến bố mẹ kinh ngạc.

She had a close call when her dog almost ran into traffic.

Cô ấy gặp sự cố gần gũi khi chú chó của cô ấy suýt chạy vào đường.

The close call on the stairs made everyone more cautious.

Sự cố gần gũi trên cầu thang khiến mọi người cẩn thận hơn.

Close call (Verb)

ˈkloʊzˈkɔl
ˈkloʊzˈkɔl
01

Có một tình huống khó có thể tránh được thảm họa hoặc tai nạn nghiêm trọng.

To have a situation where a disaster or serious accident is barely avoided.

Ví dụ

She had a close call when she almost fell down the stairs.

Cô ấy gặp một tình huống nguy hiểm khi cô ấy gần như té xuống cầu thang.

The child had a close call with a speeding car.

Đứa trẻ gặp một tình huống nguy hiểm với một chiếc ô tô chạy nhanh.

The cyclist had a close call when a car swerved in front of him.

Người đi xe đạp gặp một tình huống nguy hiểm khi một chiếc xe ô tô vượt phải trước mặt anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close call

Không có idiom phù hợp