Bản dịch của từ Close-fitting trong tiếng Việt
Close-fitting
Close-fitting (Adjective)
She wore a close-fitting dress at the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy ôm sát tại sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.
His close-fitting suit did not allow for much movement during the dance.
Chiếc áo vest ôm sát của anh ấy không cho phép nhiều chuyển động khi khiêu vũ.
Is a close-fitting outfit appropriate for a formal social gathering?
Một bộ trang phục ôm sát có phù hợp cho một buổi tiệc trang trọng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Close-fitting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "close-fitting" được sử dụng để mô tả những trang phục hoặc vật dụng ôm sát vào cơ thể, giúp tạo nên sự vừa vặn và thoải mái. Từ này thường được liên kết với các loại quần áo như đồ bơi, đồ thể thao hoặc trang phục dạo phố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của từ này không thay đổi, tuy nhiên, sự ưa chuộng sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và xu hướng thời trang địa phương.
Từ "close-fitting" xuất phát từ tiếng Anh, với phần gốc "close" có nguồn gốc từ tiếng Latin "claudere," nghĩa là "đóng lại." Từ "fitting" bắt nguồn từ "fit," từ tiếng Old English "fitian," có nghĩa là "hòa hợp, phù hợp." Ý nghĩa hiện tại của "close-fitting" chỉ sự vừa vặn chặt chẽ hoặc ôm sát các bộ phận cơ thể, phản ánh sự kiểm soát và chức năng tối ưu trong trang phục, thể hiện sự tương tác giữa vật chất và cơ thể người sử dụng.
Từ "close-fitting" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến thời trang, may mặc và thể thao, với ý nghĩa chỉ những trang phục ôm sát cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả đặc điểm sản phẩm hoặc xu hướng thời trang. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được sử dụng trong nghiên cứu kỹ thuật, mô tả cơ cấu hoặc thiết bị có độ khít chặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp