Bản dịch của từ Close-knit trong tiếng Việt
Close-knit
Adjective
Close-knit (Adjective)
klˈoʊsnˈɪt
kloʊsnɪt
01
Gắn kết với nhau bằng mối quan hệ bền chặt và lợi ích chung.
Bound together by strong relationships and common interests
Ví dụ
The close-knit community organized a charity event together.
Cộng đồng gắn bó tổ chức sự kiện từ thiện cùng nhau.
The close-knit family always supports each other in tough times.
Gia đình gắn bó luôn hỗ trợ lẫn nhau trong những thời khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Close-knit
Không có idiom phù hợp