Bản dịch của từ Close knit trong tiếng Việt

Close knit

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close knit (Adjective)

kləsˈɛknɨtɨk
kləsˈɛknɨtɨk
01

Có mối quan hệ bền chặt.

Having strong relationships.

Ví dụ

The close-knit community always supports each other.

Cộng đồng gắn bó luôn hỗ trợ nhau.

Their close-knit friendship started in elementary school.

Mối quan hệ thân thiết của họ bắt đầu từ trường tiểu học.

The close-knit family gathers for dinner every Sunday.

Gia đình gắn bó tụ tập ăn tối mỗi Chủ Nhật.

02

Đoàn kết chặt chẽ.

Closely united.

Ví dụ

The close-knit community supported each other during the crisis.

Cộng đồng gắn bó hỗ trợ nhau trong thời khủng hoảng.

The close-knit family always gathers for Sunday dinners.

Gia đình thân thiết luôn tụ tập để ăn tối vào Chủ Nhật.

The close-knit group of friends went on a camping trip together.

Nhóm bạn thân thiết đi cắm trại cùng nhau.

Close knit (Noun)

kləsˈɛknɨtɨk
kləsˈɛknɨtɨk
01

Một nhóm người đoàn kết chặt chẽ.

A group of people who are closely united.

Ví dụ

The close knit community organized a charity event together.

Cộng đồng gắn kết tổ chức một sự kiện từ thiện cùng nhau.

The close knit family always supports each other in tough times.

Gia đình gắn kết luôn hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.

The close knit group of friends went on a vacation trip.

Nhóm bạn thân gắn kết đã đi du lịch cùng nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close knit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close knit

Không có idiom phù hợp