Bản dịch của từ Close quarters trong tiếng Việt
Close quarters

Close quarters (Noun)
Một tình huống ở gần một ai đó hoặc một cái gì đó một cách rất khó chịu hoặc không thoải mái.
A situation of being very or uncomfortably close to someone or something.
Living in close quarters can lead to conflicts among roommates.
Sống chật kín có thể dẫn đến xung đột giữa bạn cùng phòng.
Avoiding close quarters during the pandemic is essential for safety.
Tránh xa chật kín trong đại dịch là quan trọng để an toàn.
Are you comfortable with close quarters living arrangements in college dorms?
Bạn có thoải mái với việc ở chật kín trong ký túc xá của trường không?
Living in close quarters with roommates can be challenging.
Sống chật chội với bạn cùng phòng có thể khó khăn.
She prefers personal space over close quarters with strangers.
Cô ấy thích không gian riêng hơn là sống chật chội với người lạ.
Cụm từ "close quarters" thường được sử dụng để chỉ một không gian hạn chế hoặc chật chội, nơi mà các cá nhân hoặc vật thể phải tương tác gần gũi với nhau. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này ám chỉ các cuộc chiến đấu xảy ra trong khoảng cách gần. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực và lĩnh vực.
Cụm từ "close quarters" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "clausus" có nghĩa là "đóng kín" và "quartus" nghĩa là "thứ tư". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến không gian chật hẹp, nơi con người phải sinh sống hoặc làm việc gần nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ tình huống căng thẳng hoặc xung đột trong một không gian hẹp, phản ánh sự lấn át và nhẹ nhàng hơn trong các lĩnh vực quân sự và giao tiếp xã hội hiện đại.
Cụm từ "close quarters" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể như mô tả trải nghiệm trong không gian hạn chế, tình huống căng thẳng hoặc trong các lĩnh vực quân sự và thể thao. Trong những ngữ cảnh này, "close quarters" mang nghĩa về sự gần gũi, tương tác gần gũi, hoặc các tình huống đòi hỏi sự khéo léo và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp