Bản dịch của từ Closed book trong tiếng Việt
Closed book
Closed book (Idiom)
Một cái gì đó là một bí ẩn hoặc không thể hiểu được.
Something that is a mystery or that cannot be understood.
Many people's feelings are a closed book to me.
Cảm xúc của nhiều người là một cuốn sách đóng với tôi.
Her past is not a closed book; she shares it openly.
Quá khứ của cô ấy không phải là một cuốn sách đóng; cô ấy chia sẻ nó một cách cởi mở.
Why is mental health still a closed book in our society?
Tại sao sức khỏe tâm thần vẫn là một cuốn sách đóng trong xã hội chúng ta?
Khái niệm "closed book" thường ám chỉ một tình huống hoặc vấn đề mà người ta không thể hiểu hoặc chưa có thông tin đầy đủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "closed book" còn có thể ám chỉ một người hoặc một chủ đề mà không thể nắm bắt hay thảo luận dễ dàng. Về mặt phát âm và sử dụng trong câu, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Cụm từ "closed book" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "closed" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "close", mang nghĩa "đóng lại", từ tiếng Latin "clausus". Còn "book" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bōc", liên quan đến chữ Latin "liber". Thông qua hình ảnh của một cuốn sách không thể đọc, cụm từ này được sử dụng để chỉ một chủ đề, vấn đề hoặc người mà người khác không thể tìm hiểu, thể hiện sự bí ẩn và không khả thi trong việc tiếp cận thông tin.
Thuật ngữ "closed book" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ tình trạng không được phép sử dụng tài liệu hay sách trong khi kiểm tra hoặc thi cử. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ một chủ đề hay vấn đề mà người khác không muốn bàn luận. Chủ yếu, "closed book" thể hiện sự hạn chế về thông tin hoặc kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp