Bản dịch của từ Closed book trong tiếng Việt

Closed book

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed book (Idiom)

01

Một cái gì đó là một bí ẩn hoặc không thể hiểu được.

Something that is a mystery or that cannot be understood.

Ví dụ

Many people's feelings are a closed book to me.

Cảm xúc của nhiều người là một cuốn sách đóng với tôi.

Her past is not a closed book; she shares it openly.

Quá khứ của cô ấy không phải là một cuốn sách đóng; cô ấy chia sẻ nó một cách cởi mở.

Why is mental health still a closed book in our society?

Tại sao sức khỏe tâm thần vẫn là một cuốn sách đóng trong xã hội chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Closed book cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed book

Không có idiom phù hợp