Bản dịch của từ Closed circuit trong tiếng Việt

Closed circuit

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed circuit (Noun)

kloʊzd sˈɝɹkɪt
kloʊzd sˈɝɹkɪt
01

Một mạch điện hoàn chỉnh và không bị gián đoạn.

An electrical circuit that is complete and unbroken.

Ví dụ

A closed circuit can effectively prevent electricity from leaking out.

Một mạch điện đóng có thể ngăn hiệu quả việc điện rò rỉ ra ngoài.

Leaving a closed circuit open can disrupt the flow of electricity.

Để một mạch điện đóng mở có thể làm gián đoạn luồng điện.

Is a closed circuit required for the IELTS writing task 1?

Liệu một mạch điện đóng có cần thiết cho bài viết 1 của IELTS không?

A closed circuit is needed for the electricity to flow properly.

Một mạch điện đóng cần thiết để điện chảy đúng cách.

Without a closed circuit, the lights won't turn on in the room.

Nếu không có mạch đóng, đèn sẽ không bật trong phòng.

Closed circuit (Adjective)

kloʊzd sˈɝɹkɪt
kloʊzd sˈɝɹkɪt
01

Liên quan đến một mạch điện hoàn chỉnh và không bị gián đoạn.

Involving an electrical circuit that is complete and unbroken.

Ví dụ

The closed circuit system ensures safety in the social experiment.

Hệ thống mạch đóng đảm bảo an toàn trong thí nghiệm xã hội.

The open circuit failed to provide accurate data in the social study.

Mạch mở không thể cung cấp dữ liệu chính xác trong nghiên cứu xã hội.

Is a closed circuit necessary for the social analysis project?

Liệu một mạch đóng có cần thiết cho dự án phân tích xã hội không?

The closed circuit system ensures data security in online transactions.

Hệ thống mạch đóng đảm bảo an ninh dữ liệu trong giao dịch trực tuyến.

The network failure was caused by a closed circuit connection issue.

Sự cố mạng đã được gây ra bởi vấn đề kết nối mạch đóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closed circuit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed circuit

Không có idiom phù hợp