Bản dịch của từ Closed circuit trong tiếng Việt
Closed circuit

Closed circuit (Noun)
Một mạch điện hoàn chỉnh và không bị gián đoạn.
An electrical circuit that is complete and unbroken.
A closed circuit can effectively prevent electricity from leaking out.
Một mạch điện đóng có thể ngăn hiệu quả việc điện rò rỉ ra ngoài.
Leaving a closed circuit open can disrupt the flow of electricity.
Để một mạch điện đóng mở có thể làm gián đoạn luồng điện.
Is a closed circuit required for the IELTS writing task 1?
Liệu một mạch điện đóng có cần thiết cho bài viết 1 của IELTS không?
A closed circuit is needed for the electricity to flow properly.
Một mạch điện đóng cần thiết để điện chảy đúng cách.
Without a closed circuit, the lights won't turn on in the room.
Nếu không có mạch đóng, đèn sẽ không bật trong phòng.
Closed circuit (Adjective)
Liên quan đến một mạch điện hoàn chỉnh và không bị gián đoạn.
Involving an electrical circuit that is complete and unbroken.
The closed circuit system ensures safety in the social experiment.
Hệ thống mạch đóng đảm bảo an toàn trong thí nghiệm xã hội.
The open circuit failed to provide accurate data in the social study.
Mạch mở không thể cung cấp dữ liệu chính xác trong nghiên cứu xã hội.
Is a closed circuit necessary for the social analysis project?
Liệu một mạch đóng có cần thiết cho dự án phân tích xã hội không?
The closed circuit system ensures data security in online transactions.
Hệ thống mạch đóng đảm bảo an ninh dữ liệu trong giao dịch trực tuyến.
The network failure was caused by a closed circuit connection issue.
Sự cố mạng đã được gây ra bởi vấn đề kết nối mạch đóng.
"Closed circuit" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ một hệ thống điện mà trong đó dòng điện lưu thông qua một vòng khép kín, không có điểm nào bị ngắt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử và truyền hình (ví dụ: CCTV). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "circuit" có thể được sử dụng trong bối cảnh giao thông, nhưng nghĩa chính vẫn không thay đổi.
Cụm từ "closed circuit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circuitus", nghĩa là "đường đi vòng quanh". Từ "closed" xuất phát từ tiếng Old English "closed", có nghĩa là "khóa lại". Trong lĩnh vực điện và kỹ thuật, "closed circuit" chỉ mạch điện mà trong đó dòng điện có thể lưu thông liên tục, trái ngược với "open circuit". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh tính chất khép kín và liên tục của mạch điện trong các ứng dụng công nghệ hiện đại.
Cụm từ "closed circuit" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học, công nghệ, và thực tế, ví dụ như trong bài thi nghe và đọc. "Closed circuit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện tử, kỹ thuật và an ninh, để chỉ một hệ thống mà trong đó dòng điện hoặc thông tin chỉ lưu thông trong một vòng kín, không ra ngoài. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm giám sát an ninh và trong các thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp