Bản dịch của từ Closeout trong tiếng Việt
Closeout
Noun [U/C]
Closeout (Noun)
Ví dụ
The community center held a closeout sale for old furniture last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một đợt giảm giá đồ cũ vào thứ Bảy.
Many families did not attend the closeout sale due to bad weather.
Nhiều gia đình đã không tham gia đợt giảm giá vì thời tiết xấu.
Did you visit the closeout sale at the local store last week?
Bạn đã đến đợt giảm giá tại cửa hàng địa phương tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Closeout
Không có idiom phù hợp