Bản dịch của từ Clothes iron trong tiếng Việt
Clothes iron

Clothes iron (Idiom)
Many people feel they are in a clothes iron of poverty.
Nhiều người cảm thấy họ đang trong tình trạng khó khăn của nghèo đói.
She is not in a clothes iron; she has many opportunities.
Cô ấy không ở trong tình trạng khó khăn; cô ấy có nhiều cơ hội.
Are young adults often in a clothes iron of student debt?
Liệu người trưởng thành trẻ thường ở trong tình trạng khó khăn vì nợ sinh viên?
Bàn ủi (clothes iron) là thiết bị gia dụng dùng để làm phẳng quần áo bằng nguồn nhiệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; ở Mỹ, "iron" thường được sử dụng ngắn gọn trong cả viết và nói, trong khi ở Anh, "clothes iron" thường được nhấn mạnh để chỉ sự sử dụng do thói quen văn hóa. Cả hai ngôn ngữ đều có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "clothes iron" bao gồm hai phần: "clothes" và "iron". "Clothes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clāþas", nghĩa là "vải" hay "đồ mặc", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức. "Iron" bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "íarn" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", nghĩa là "sắt". Vào thế kỷ 18, đồ ủi được phát triển từ các vật dụng làm bằng sắt để làm phẳng quần áo, kết nối lịch sử của từ với chức năng hiện tại của nó là sử dụng nhiệt để làm phẳng vải.
Từ "clothes iron" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường phải mô tả vật dụng gia đình hoặc quy trình là ủi quần áo. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện liên quan đến công việc nội trợ, chăm sóc gia đình hoặc trong các tình huống mua sắm thiết bị gia dụng. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì trang phục gọn gàng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp