Bản dịch của từ Cloudscape trong tiếng Việt
Cloudscape

Cloudscape (Noun)
The cloudscape above the city looked beautiful during the sunset.
Bầu trời nhiều mây trên thành phố trông thật đẹp vào lúc hoàng hôn.
The cloudscape did not distract from the social event below.
Bầu trời nhiều mây không làm phân tâm sự kiện xã hội bên dưới.
What did you think of the cloudscape at the festival?
Bạn nghĩ gì về bầu trời nhiều mây tại lễ hội?
Từ "cloudscape" là một danh từ chỉ bối cảnh bầu trời, đặc biệt là hình ảnh hoặc mô hình của mây trong một khu vực rộng lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và hội họa để miêu tả sự thay đổi sắc thái và cấu trúc của mây. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cloudscape" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh cụ thể, người Anh có thể ưu tiên sử dụng từ này trong nghệ thuật hơn so với người Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong các thảo luận khoa học về khí tượng.
Từ "cloudscape" được tạo thành bởi hai thành tố: "cloud" (mây) và "scape" (cảnh quan), trong đó "scape" có nguồn gốc từ tiếng Latin “scapere”, nghĩa là nhìn hay quan sát. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật và nhiếp ảnh nhằm mô tả cảnh vật của bầu trời và các hình dạng mây. Từ này gợi ý về tính thẩm mỹ của thiên nhiên, đồng thời nhấn mạnh vai trò của mây trong việc hình thành bối cảnh tự nhiên.
Từ "cloudscape" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường là trong phần viết hoặc nói về thiên nhiên hoặc nghệ thuật. Từ này liên quan đến hình ảnh bầu trời và mây, thường xuất hiện trong văn thơ hoặc mô tả nghệ thuật. Trong các tình huống thông thường, "cloudscape" thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, hội họa và mô tả thời tiết, nhằm nhấn mạnh vẻ đẹp và sự biến đổi của bầu trời.