Bản dịch của từ Cloven hoof trong tiếng Việt
Cloven hoof
Cloven hoof (Noun)
Cattle have a cloven hoof, making them unique among livestock.
Gia súc có móng guốc chia, làm cho chúng độc đáo giữa gia súc.
Sheep do not have a solid hoof; they have a cloven hoof.
Cừu không có móng rắn; chúng có móng guốc chia.
Do goats also have a cloven hoof like deer and cattle?
Có phải dê cũng có móng guốc chia như hươu và gia súc không?
"Cloven hoof" (chân móng sẻ) là một thuật ngữ chỉ loại chân của động vật có móng chia đôi, phổ biến trong số các loài như bò, cừu và dê. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học và triết lý tôn giáo để phân biệt giữa các loài thuần khiết và không thuần khiết theo quy tắc của Kinh thánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có khác biệt về nghĩa nhưng có thể có các ngữ cảnh và sắc thái khác nhau trong văn viết và giao tiếp thường ngày.
Thuật ngữ "cloven hoof" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clovēna", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia". Từ này được sử dụng để chỉ các móng chân của một số loài động vật, đặc biệt là các loài nhai lại như bò và cừu, mà có đặc điểm là chia thành hai phần. Sự phân chia này không chỉ mang tính đặc trưng về hình thái học mà còn liên quan đến phương thức di chuyển và chế độ ăn uống của chúng, từ đó gắn liền với nhiều quan niệm văn hóa và tôn giáo trong lịch sử, nhất là trong bối cảnh các quy định về thực phẩm trong Kinh thánh.
Từ ngữ "cloven hoof" xuất hiện ít thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực động vật học và tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả chân của một số loài động vật như bò hoặc dê, và thường có liên quan đến các biểu tượng văn hoá, tôn giáo gắn liền với hình ảnh con quỷ hoặc các thực thể siêu nhiên. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong văn chương, thảo luận về động vật hoặc trong các bài viết nghiên cứu về sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp