Bản dịch của từ Cloy trong tiếng Việt

Cloy

Verb

Cloy (Verb)

klˈɔi
klˈɔi
01

Ghê tởm hoặc làm phiền (ai đó) với sự ngọt ngào, giàu có hoặc đa cảm quá mức.

Disgust or sicken (someone) with an excess of sweetness, richness, or sentiment.

Ví dụ

The overly sentimental movie cloyed the audience with its sweetness.

Bộ phim quá ngọt ngào đã làm cho khán giả bị ngán với sự ngọt ngào của nó.

The rich desserts cloyed the guests at the social event.

Những món tráng miệng giàu chất béo đã làm cho khách mời bị ngán tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloy

Không có idiom phù hợp