Bản dịch của từ Cloy trong tiếng Việt
Cloy

Cloy (Verb)
The overly sentimental movie cloyed the audience with its sweetness.
Bộ phim quá ngọt ngào đã làm cho khán giả bị ngán với sự ngọt ngào của nó.
The rich desserts cloyed the guests at the social event.
Những món tráng miệng giàu chất béo đã làm cho khách mời bị ngán tại sự kiện xã hội.
The overly sweet compliments cloyed her with insincerity.
Những lời khen ngọt ngào quá mức đã làm cho cô ấy bị ngán với sự không chân thành.
Dạng động từ của Cloy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cloy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cloyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cloyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cloys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cloying |
Họ từ
"Cloy" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho người khác cảm thấy quá mức ngán ngẩm hoặc bị bão hòa do sự ngọt ngào hoặc dư thừa. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác đối với thực phẩm, âm nhạc hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cloy" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào sự khác biệt văn hóa giữa hai khu vực này.
Từ "cloy" xuất phát từ tiếng Pháp "cloyer", có nguồn gốc từ động từ Latin "claudere" có nghĩa là "đóng lại" hoặc "khóa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ cảm giác ngán ngẩm do sự dư thừa của hương vị hoặc cảm xúc, thường là ngọt ngào. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc cảm giác ngán ngẩm xuất hiện khi có quá nhiều sự ngọt ngào hoặc điều tốt đẹp, dẫn đến sự "đóng lại" trong cảm xúc.
Từ "cloy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể thấy nhiều hơn trong viết và đọc, nhất là trong các văn bản văn chương hoặc phê bình nghệ thuật, khi nói về sự quá độ trong cảm xúc, hương vị hoặc vẻ đẹp, dẫn đến cảm giác ngán ngẩm. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả thức ăn hoặc trải nghiệm làm mất đi sự hấp dẫn do sự dư thừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp