Bản dịch của từ Cloy trong tiếng Việt
Cloy
Verb
Cloy (Verb)
klˈɔi
klˈɔi
Ví dụ
The overly sentimental movie cloyed the audience with its sweetness.
Bộ phim quá ngọt ngào đã làm cho khán giả bị ngán với sự ngọt ngào của nó.
The rich desserts cloyed the guests at the social event.
Những món tráng miệng giàu chất béo đã làm cho khách mời bị ngán tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cloy
Không có idiom phù hợp