Bản dịch của từ Clubby trong tiếng Việt

Clubby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clubby (Adjective)

klˈʌbi
klˈʌbi
01

Thân thiện và hòa đồng với các thành viên trong nhóm nhưng không phải với người ngoài.

Friendly and sociable with fellow members of a group but not with outsiders.

Ví dụ

She is very clubby with her classmates during group projects.

Cô ấy rất thân thiện với bạn cùng lớp trong dự án nhóm.

He can be a bit clubby, only talking to his close friends.

Anh ấy có thể hơi khép kín, chỉ nói chuyện với bạn thân.

Is it considered clubby behavior if she only hangs out with insiders?

Liệu hành vi thân mật chỉ với những người trong nhóm có được coi là thân thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clubby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clubby

Không có idiom phù hợp