Bản dịch của từ Clubby trong tiếng Việt
Clubby

Clubby (Adjective)
She is very clubby with her classmates during group projects.
Cô ấy rất thân thiện với bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
He can be a bit clubby, only talking to his close friends.
Anh ấy có thể hơi khép kín, chỉ nói chuyện với bạn thân.
Is it considered clubby behavior if she only hangs out with insiders?
Liệu hành vi thân mật chỉ với những người trong nhóm có được coi là thân thiện không?
Họ từ
Từ "clubby" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thuộc về hoặc đặc trưng của một câu lạc bộ, mang ý nghĩa gần gũi và thân thiết, thường gợi lên cảm giác đặc quyền. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng giống hệt nhưng đôi khi ngụ ý sự độc quyền hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng tại Mỹ, từ này thường ám chỉ đến các nhóm xã hội chặt chẽ, trong khi ở Anh có thể thể hiện tính chất bản địa, cộng đồng hơn.
Từ "clubby" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "club", từ tiếng Pháp cổ "clobbe" có nghĩa là chốt hoặc cây gậy. Ban đầu, "club" chỉ một nhóm hoặc hiệp hội nhỏ có chung sở thích. Qua thời gian, "clubby" đã phát triển để diễn tả tính chất thân thiết, gắn bó của các nhóm người trong bối cảnh xã hội. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự thân mật, ấm cúng và sự ưu đãi của những nhóm người trong những không gian giao tiếp đặc biệt.
Từ "clubby" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ môi trường hoặc văn hóa của các câu lạc bộ, thường mang tính khép kín và thân mật. Trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội, "clubby" thường xuất hiện khi mô tả không khí của những sự kiện hoặc nhóm người có mối liên hệ chặt chẽ, tuy nhiên, sự phổ biến của từ này còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp