Bản dịch của từ Clueful trong tiếng Việt
Clueful

Clueful (Adjective)
Có kiến thức hoặc hiểu biết về điều gì đó; được thông tin tốt.
Having knowledge or understanding of something well informed.
Many clueful speakers shared insights during the IELTS speaking test.
Nhiều người nói thông thái đã chia sẻ hiểu biết trong bài thi IELTS.
Not all participants were clueful about the social issues discussed.
Không phải tất cả người tham gia đều hiểu biết về các vấn đề xã hội được thảo luận.
Are you clueful about the current social trends for IELTS writing?
Bạn có hiểu biết về các xu hướng xã hội hiện tại cho bài viết IELTS không?
Từ "clueful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có đầy đủ thông tin, hiểu biết hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật và có phần không chính thức. Về ngữ nghĩa, "clueful" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ tương đương "clued-up" chiếm ưu thế hơn. "Clueful" thường biểu thị sự nhạy bén và khả năng phân tích thông tin.
Từ "clueful" có nguồn gốc từ động từ "clue", bắt nguồn từ tiếng Latinh "clew", có nghĩa là "nắm" hay "dấu chỉ". Ban đầu, "clew" dùng để chỉ một sợi chỉ trong truyền thuyết Âu châu, giúp những nhân vật như Theseus thoát khỏi mê cung. Đến thế kỷ 20, "clueful" xuất hiện để miêu tả người có hiểu biết hoặc thông thái về một vấn đề nào đó. Do đó, từ này gợi ý về việc nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định hợp lý dựa vào kiến thức có sẵn.
Từ "clueful" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó trong các bài kiểm tra có thể được coi là thấp, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các văn bản về tâm lý học và giáo dục, để chỉ những người có kiến thức hoặc hiểu biết rõ về một vấn đề cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, nó cũng được dùng để mô tả những người có khả năng nhận thức tốt về cảm xúc và tình huống xã hội.