Bản dịch của từ Clueful trong tiếng Việt

Clueful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clueful (Adjective)

kˈʊlfəɡ
kˈʊlfəɡ
01

Có kiến thức hoặc hiểu biết về điều gì đó; được thông tin tốt.

Having knowledge or understanding of something well informed.

Ví dụ

Many clueful speakers shared insights during the IELTS speaking test.

Nhiều người nói thông thái đã chia sẻ hiểu biết trong bài thi IELTS.

Not all participants were clueful about the social issues discussed.

Không phải tất cả người tham gia đều hiểu biết về các vấn đề xã hội được thảo luận.

Are you clueful about the current social trends for IELTS writing?

Bạn có hiểu biết về các xu hướng xã hội hiện tại cho bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clueful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clueful

Không có idiom phù hợp