Bản dịch của từ Clumb trong tiếng Việt
Clumb
Verb

Clumb (Verb)
klʌm
klʌm
Ví dụ
Yesterday, I clumb the tree in my backyard.
Hôm qua, tôi đã trèo lên cây trong sân sau.
I didn't clumb the stairs at the community center.
Tôi không trèo lên cầu thang tại trung tâm cộng đồng.
Did you clumb the hill during the social event?
Bạn đã trèo lên đồi trong sự kiện xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clumb
Không có idiom phù hợp