Bản dịch của từ Clumpy trong tiếng Việt
Clumpy

Clumpy (Adjective)
Giống như một cụm.
Resembling a clump.
The clumpy social network made it hard to connect with others.
Mạng xã hội cục mịch khiến việc kết nối với người khác khó khăn.
The app is not clumpy; it allows smooth interactions.
Ứng dụng này không cục mịch; nó cho phép tương tác mượt mà.
Is the clumpy design affecting user engagement on social media?
Thiết kế cục mịch có ảnh hưởng đến sự tham gia của người dùng không?
Her clumpy hairstyle was trendy among teenagers.
Kiểu tóc xù xụ của cô ấy rất phổ biến giữa thanh thiếu niên.
The fashion police criticized his clumpy outfit choice.
Cảnh sát thời trang đã chỉ trích sự lựa chọn trang phục xù xụ của anh ấy.
The students' opinions were clumpy, showing clear divisions in beliefs.
Ý kiến của sinh viên rất phân chia, thể hiện sự khác biệt rõ ràng.
Not all social groups are clumpy; some are very diverse.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều phân chia; một số rất đa dạng.
Are the social interactions among classmates clumpy or fluid in nature?
Các tương tác xã hội giữa các bạn học có phân chia hay không?
Her handwriting is clumpy, making it hard to read.
Chữ viết của cô ấy đặc và khó đọc.
Students should avoid using clumpy language in their essays.
Học sinh nên tránh sử dụng ngôn ngữ đặc trong bài luận của mình.
The clumpy crowd moved slowly during the social event last Saturday.
Đám đông nặng nề di chuyển chậm chạp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Her clumpy shoes made it hard to walk gracefully at the party.
Đôi giày nặng nề của cô ấy khiến việc đi lại thật khó khăn tại bữa tiệc.
Are the clumpy dancers making the floor shake at the festival?
Liệu những vũ công nặng nề có làm sàn nhảy rung chuyển tại lễ hội không?
Her clumpy shoes echoed in the silent room.
Những đôi giày clumpy của cô ấy vang vọng trong căn phòng im lặng.
He avoided the clumpy areas to walk quietly during the meeting.
Anh ấy tránh những khu vực clumpy để đi một cách yên tĩnh trong cuộc họp.
Dạng tính từ của Clumpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clumpy Vón cục | Clumpier Clumpier | Clumpiest Cục nhất |
Từ "clumpy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một trạng thái có nhiều khối lượng hoặc mảng lớn, không đồng nhất. Chẳng hạn, khi nói về một chất lỏng hoặc bột, "clumpy" chỉ tình trạng chúng có các cục bám lại với nhau thay vì mịn màng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, và cũng giữ nguyên ý nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và ẩm thực.
Từ "clumpy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "clump", có nghĩa là một nhóm hoặc khối kết lại với nhau. Từ này có thể được truy nguồn đến ngôn ngữ tiếng Trung, "klon", nghĩa là hình thành khối. Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng vật lý mà từ này miêu tả, ám chỉ chất liệu hoặc vật thể không đồng nhất, có cấu trúc rời rạc, dễ nhận thấy và thay đổi hình dáng. Ý nghĩa hiện tại của từ "clumpy" gắn liền với các hiện tượng trong hóa học, sinh học và vật lý, khi mô tả các trạng thái vật chất không đồng đều.
Từ "clumpy" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính chất vật lý của các vật liệu hoặc hợp chất, chẳng hạn như đất hoặc thực phẩm. Trong phần Viết và Nói, "clumpy" có thể được sử dụng để mô tả sự kết tụ không đồng nhất, thường liên quan đến chế biến thực phẩm hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường thấy trong các bài viết chuyên ngành và mô tả tình trạng không đồng đều.