Bản dịch của từ Clumpy trong tiếng Việt

Clumpy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clumpy (Adjective)

klˈʌmpi
klˈʌmpi
01

Giống như một cụm.

Resembling a clump.

Ví dụ

The clumpy social network made it hard to connect with others.

Mạng xã hội cục mịch khiến việc kết nối với người khác khó khăn.

The app is not clumpy; it allows smooth interactions.

Ứng dụng này không cục mịch; nó cho phép tương tác mượt mà.

Is the clumpy design affecting user engagement on social media?

Thiết kế cục mịch có ảnh hưởng đến sự tham gia của người dùng không?

Her clumpy hairstyle was trendy among teenagers.

Kiểu tóc xù xụ của cô ấy rất phổ biến giữa thanh thiếu niên.

The fashion police criticized his clumpy outfit choice.

Cảnh sát thời trang đã chỉ trích sự lựa chọn trang phục xù xụ của anh ấy.

02

Đang hình thành hoặc có xu hướng hình thành cụm.

Forming or tending to form clumps.

Ví dụ

The students' opinions were clumpy, showing clear divisions in beliefs.

Ý kiến của sinh viên rất phân chia, thể hiện sự khác biệt rõ ràng.

Not all social groups are clumpy; some are very diverse.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều phân chia; một số rất đa dạng.

Are the social interactions among classmates clumpy or fluid in nature?

Các tương tác xã hội giữa các bạn học có phân chia hay không?

Her handwriting is clumpy, making it hard to read.

Chữ viết của cô ấy đặc và khó đọc.

Students should avoid using clumpy language in their essays.

Học sinh nên tránh sử dụng ngôn ngữ đặc trong bài luận của mình.

03

Cục mịch; với những bước chân nặng nề.

Clompy with heavy footfalls.

Ví dụ

The clumpy crowd moved slowly during the social event last Saturday.

Đám đông nặng nề di chuyển chậm chạp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Her clumpy shoes made it hard to walk gracefully at the party.

Đôi giày nặng nề của cô ấy khiến việc đi lại thật khó khăn tại bữa tiệc.

Are the clumpy dancers making the floor shake at the festival?

Liệu những vũ công nặng nề có làm sàn nhảy rung chuyển tại lễ hội không?

Her clumpy shoes echoed in the silent room.

Những đôi giày clumpy của cô ấy vang vọng trong căn phòng im lặng.

He avoided the clumpy areas to walk quietly during the meeting.

Anh ấy tránh những khu vực clumpy để đi một cách yên tĩnh trong cuộc họp.

Dạng tính từ của Clumpy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clumpy

Vón cục

Clumpier

Clumpier

Clumpiest

Cục nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clumpy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clumpy

Không có idiom phù hợp