Bản dịch của từ Clung trong tiếng Việt

Clung

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clung (Verb)

kləŋ
klˈʌŋ
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bám víu.

Simple past and past participle of cling.

Ví dụ

She clung to her best friend during the social event.

Cô ấy bám chặt vào người bạn thân trong sự kiện xã hội.

The child clung to his mother at the crowded social gathering.

Đứa trẻ bám vào mẹ trong buổi tụ tập xã hội đông đúc.

He clung to his phone for comfort at the social function.

Anh ấy bám vào điện thoại để cảm thấy thoải mái tại buổi tiệc xã hội.

Dạng động từ của Clung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cling

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clung

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clung

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clinging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clung/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clung

Không có idiom phù hợp