Bản dịch của từ Clung trong tiếng Việt
Clung

Clung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bám víu.
Simple past and past participle of cling.
She clung to her best friend during the social event.
Cô ấy bám chặt vào người bạn thân trong sự kiện xã hội.
The child clung to his mother at the crowded social gathering.
Đứa trẻ bám vào mẹ trong buổi tụ tập xã hội đông đúc.
He clung to his phone for comfort at the social function.
Anh ấy bám vào điện thoại để cảm thấy thoải mái tại buổi tiệc xã hội.
Dạng động từ của Clung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clinging |
Họ từ
Từ "clung" là dạng quá khứ của động từ "cling", có nghĩa là bám chặt, dính liền hoặc giữ chặt một cách vững chắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai dạng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "i" trong "cling", trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhẹ nhàng hơn. "Clung" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự gắn bó về mặt vật lý hoặc tình cảm.
Từ "clung" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clunian", mang nghĩa là "bám chặt" hoặc "kết nối với". Kết cấu này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "klungan", phản ánh hành động của việc giữ chặt hoặc bám theo. Trong lịch sử, từ này đã mô tả một cảm giác gắn bó mạnh mẽ, và hiện nay “clung” thường được sử dụng để diễn tả sự kiên định hoặc bám chặt vào một điều gì đó, cả về nghĩa vật lý lẫn tâm lý.
Từ "clung" là dạng quá khứ của "cling", thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự bám víu hoặc giữ chặt đối tượng nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này không cao do nó thuộc nhóm từ năng động và mô tả hành động cụ thể. Tuy nhiên, "clung" có thể thấy trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc tình huống gắn bó, thường liên quan đến các chủ đề như tình cảm, sự phụ thuộc hoặc khát vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp