Bản dịch của từ Clunking trong tiếng Việt
Clunking

Clunking (Verb)
The old bus was clunking down the street during rush hour.
Chiếc xe buýt cũ đang phát ra tiếng kêu lộc cộc trên đường phố vào giờ cao điểm.
The new community center is not clunking when people walk inside.
Trung tâm cộng đồng mới không phát ra tiếng kêu lộc cộc khi mọi người đi vào.
Is the clunking sound from the playground equipment disturbing the neighbors?
Âm thanh lộc cộc từ thiết bị sân chơi có làm phiền hàng xóm không?
Clunking (Adjective)
The clunking noise from the old bus disturbed our conversation.
Âm thanh clunking từ chiếc xe buýt cũ làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.
The new community center does not have clunking doors.
Trung tâm cộng đồng mới không có những cánh cửa phát ra tiếng clunking.
Is the clunking sound from the playground bothering the neighbors?
Âm thanh clunking từ sân chơi có làm phiền hàng xóm không?
Họ từ
Từ "clunking" là dạng gerund hoặc động từ hiện tại phân từ của động từ "clunk", có nghĩa là phát ra âm thanh nặng nề, thường liên quan đến sự va chạm hoặc chuyển động không trơn tru. Trong tiếng Anh, "clunk" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội hoặc ngữ văn, với "clunking" thường dùng để mô tả âm thanh của máy móc hoặc vật nặng.
Từ "clunking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clunk", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "klonken", có nghĩa là "va chạm, phát ra âm thanh lớn". Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng nó liên quan đến hiện tượng âm thanh vang vọng. Ý nghĩa hiện tại của nó mô tả âm thanh nặng nề, không thể thu hút, thể hiện sự kết hợp giữa âm thanh và chuyển động, phản ánh sự va chạm mạnh mẽ trong ngữ cảnh vật lý hay cảm xúc.
Từ "clunking" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả âm thanh lớn và nặng nề, thường liên quan đến cơ khí hoặc di chuyển bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu gặp trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả âm thanh trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và kỹ nghệ để chỉ tiếng động trong máy móc hoặc phương tiện giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp