Bản dịch của từ Clunking trong tiếng Việt

Clunking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clunking (Verb)

klˈʌŋkɨŋ
klˈʌŋkɨŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh lạch cạch.

Make or cause to make a clunking sound.

Ví dụ

The old bus was clunking down the street during rush hour.

Chiếc xe buýt cũ đang phát ra tiếng kêu lộc cộc trên đường phố vào giờ cao điểm.

The new community center is not clunking when people walk inside.

Trung tâm cộng đồng mới không phát ra tiếng kêu lộc cộc khi mọi người đi vào.

Is the clunking sound from the playground equipment disturbing the neighbors?

Âm thanh lộc cộc từ thiết bị sân chơi có làm phiền hàng xóm không?

Clunking (Adjective)

klˈʌŋkɨŋ
klˈʌŋkɨŋ
01

Đặc trưng bởi hoặc tạo ra âm thanh lạch cạch.

Characterized by or producing a clunking sound.

Ví dụ

The clunking noise from the old bus disturbed our conversation.

Âm thanh clunking từ chiếc xe buýt cũ làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.

The new community center does not have clunking doors.

Trung tâm cộng đồng mới không có những cánh cửa phát ra tiếng clunking.

Is the clunking sound from the playground bothering the neighbors?

Âm thanh clunking từ sân chơi có làm phiền hàng xóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clunking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clunking

Không có idiom phù hợp