Bản dịch của từ Co-defendant trong tiếng Việt
Co-defendant

Co-defendant (Noun)
John and Sarah are co-defendants in the fraud case.
John và Sarah là bị cáo đồng bị cáo trong vụ gian lận.
The jury did not find the co-defendant guilty.
Hội đồng xét xử không tìm thấy bị cáo đồng bị cáo có tội.
Are the co-defendants related to each other?
Có phải các bị cáo đồng bị cáo có liên quan với nhau không?
Họ từ
"Co-defendant" là thuật ngữ pháp lý chỉ một cá nhân hoặc thực thể bị cáo buộc cùng với một hoặc nhiều người khác trong cùng một vụ án hình sự hoặc dân sự. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng trong các tình huống tố tụng pháp lý và có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt: người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các âm tiết, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhanh và lướt chữ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức tiếp nhận thông tin trong môi trường pháp lý.
Từ "co-defendant" xuất phát từ tiếng Latin, với "co-" có nghĩa là "cùng" và "defendant" bắt nguồn từ "defendere", nghĩa là "bảo vệ". Thuật ngữ này được sử dụng trong pháp luật để chỉ những bị cáo chung trong một vụ án, tức là những người cùng bị truy tố hoặc cáo buộc trong một vụ việc pháp lý. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hợp tác trong việc bảo vệ quyền lợi và sự công bằng trong xét xử.
Từ "co-defendant" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, nhưng trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, từ có thể xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực pháp luật hoặc trong các tình huống liên quan đến án kiện. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này hiếm khi được sử dụng, trừ khi thí sinh thảo luận về các chủ đề pháp lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một người bị cáo có liên quan trong cùng một vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp