Bản dịch của từ Co-defendant trong tiếng Việt

Co-defendant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-defendant (Noun)

koʊdˈɛfɨndənt
koʊdˈɛfɨndənt
01

Bị cáo trong một vụ án bị buộc tội cùng với một bị cáo khác.

A defendant in a legal case who is accused alongside another defendant.

Ví dụ

John and Sarah are co-defendants in the fraud case.

John và Sarah là bị cáo đồng bị cáo trong vụ gian lận.

The jury did not find the co-defendant guilty.

Hội đồng xét xử không tìm thấy bị cáo đồng bị cáo có tội.

Are the co-defendants related to each other?

Có phải các bị cáo đồng bị cáo có liên quan với nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-defendant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-defendant

Không có idiom phù hợp