Bản dịch của từ Co ed trong tiếng Việt
Co ed

Co ed (Noun)
Một nữ sinh viên trong một cơ sở giáo dục chung.
A female student in a coeducational institution.
The co ed enjoyed studying at the coeducational school.
Cô học sinh thích học tập tại trường học nam nữ.
The co ed participated in various social activities on campus.
Cô học sinh tham gia vào nhiều hoạt động xã hội trên trường.
Many co eds formed strong friendships with their male classmates.
Nhiều cô học sinh đã kết bạn chặt chẽ với bạn nam của mình.
Thuật ngữ "co-ed" xuất phát từ cụm từ "coeducational", chỉ môi trường giáo dục kết hợp giữa nam và nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, "co-ed" thường được sử dụng để miêu tả các trường học hoặc chương trình học mà học sinh cả hai giới cùng tham gia. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, thường thay thế bằng các cụm từ như "mixed school". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến trong từng khu vực.
Từ "co-ed" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "coeducational", có nguồn gốc từ tiếng Latin "co-" nghĩa là "cùng nhau" và "educare", nghĩa là "giáo dục". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hệ thống giáo dục mà cả nam và nữ đều được tham gia. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự bình đẳng giới trong môi trường học tập, biểu thị sự vượt qua rào cản truyền thống trong giáo dục.
Thuật ngữ "co-ed" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục mà học sinh cả nam và nữ học chung. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với nhiều thuật ngữ giáo dục khác. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các trường học hoặc chương trình học. Bên ngoài IELTS, "co-ed" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới trong giáo dục và hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp