Bản dịch của từ Co ed trong tiếng Việt

Co ed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co ed (Noun)

kˈoʊˌɛd
kˈoʊˌɛd
01

Một nữ sinh viên trong một cơ sở giáo dục chung.

A female student in a coeducational institution.

Ví dụ

The co ed enjoyed studying at the coeducational school.

Cô học sinh thích học tập tại trường học nam nữ.

The co ed participated in various social activities on campus.

Cô học sinh tham gia vào nhiều hoạt động xã hội trên trường.

Many co eds formed strong friendships with their male classmates.

Nhiều cô học sinh đã kết bạn chặt chẽ với bạn nam của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co ed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co ed

Không có idiom phù hợp