Bản dịch của từ Co-owner trong tiếng Việt
Co-owner

Co-owner (Noun)
Maria and John are co-owners of a popular café in Seattle.
Maria và John là đồng sở hữu của một quán cà phê nổi tiếng ở Seattle.
They are not co-owners of the local bookstore anymore.
Họ không còn là đồng sở hữu của hiệu sách địa phương nữa.
Are you a co-owner of any social enterprise in your community?
Bạn có phải là đồng sở hữu của bất kỳ doanh nghiệp xã hội nào trong cộng đồng không?
Thuật ngữ "co-owner" chỉ đến cá nhân hoặc tổ chức đồng sở hữu tài sản, doanh nghiệp hoặc quyền lợi nào đó với một hoặc nhiều người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn so với giọng Mỹ. "Co-owner" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản và quản lý doanh nghiệp.
Từ "co-owner" được cấu thành từ tiền tố "co-" xuất phát từ tiếng Latinh "com-" nghĩa là "cùng với" và danh từ "owner" từ tiếng Anh cổ "onere", có nguồn gốc từ Latin "possessor" nghĩa là "người sở hữu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chung về việc chia sẻ quyền sở hữu giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm sở hữu tập thể trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "co-owner" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh thương mại hoặc sở hữu tài sản chung. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quyền sở hữu trong các tình huống như hợp tác kinh doanh, đầu tư hoặc khi mua bất động sản. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng liên quan đến quyền sở hữu chung.