Bản dịch của từ Co-write trong tiếng Việt
Co-write

Co-write (Verb)
Sarah and I co-write articles for our community newsletter every month.
Sarah và tôi cùng viết bài cho bản tin cộng đồng mỗi tháng.
They do not co-write the blog posts as expected this year.
Họ không cùng viết các bài blog như mong đợi năm nay.
Do you co-write with your friends on social media platforms?
Bạn có cùng viết với bạn bè trên các nền tảng mạng xã hội không?
Từ "co-write" được định nghĩa là việc cùng nhau viết một tác phẩm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sáng tạo như viết sách, kịch bản hay bài hát. Trong tiếng Anh Mỹ, "co-write" được sử dụng phổ biến hơn và thường xuất hiện trong ngành công nghiệp giải trí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn, có thể sử dụng "collaborate on writing". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và nghề nghiệp.
Từ "co-write" được hình thành từ tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "write" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English " writan", mang nghĩa "viết". Kết hợp lại, "co-write" nghĩa là cùng nhau viết, thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác trong sáng tác văn học hoặc viết lách. Khái niệm này phản ánh tính cộng tác, thể hiện sự chia sẻ ý tưởng giữa các tác giả.
Thuật ngữ "co-write" thường có tính phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết (Writing) khi thí sinh cần cho thấy khả năng hợp tác và làm việc nhóm trong quy trình sáng tạo. Từ này cũng xuất hiện trong phần nói (Speaking) khi thảo luận về các dự án chung. Ngoài ra, "co-write" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương, và trong các lĩnh vực nghề nghiệp nơi nhiều tác giả cùng hợp tác để sản xuất nội dung, như trong ngành xuất bản hoặc điện ảnh.