Bản dịch của từ Co-writer trong tiếng Việt
Co-writer

Co-writer (Noun)
John is my co-writer for the social media project.
John là người viết cùng tôi cho dự án truyền thông xã hội.
My co-writer did not attend the social event yesterday.
Người viết cùng tôi đã không tham dự sự kiện xã hội hôm qua.
Is Maria your co-writer for the community outreach program?
Maria có phải là người viết cùng bạn cho chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Từ "co-writer" được sử dụng để chỉ một người cùng viết với người khác, thường trong lĩnh vực văn chương, kịch bản hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác, trong khi tiếng Anh Anh thường gặp từ "co-author" với nghĩa tương tự nhưng thường chỉ trong bối cảnh viết sách hoặc nghiên cứu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và đôi khi là cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa chung vẫn duy trì.
Từ "co-writer" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "co-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cum", có nghĩa là "cùng nhau", và danh từ "writer", xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "writan", nghĩa là "viết". Hình thành vào thế kỷ 20, thuật ngữ này chỉ những người cùng hợp tác trong việc viết một tác phẩm. Sự kết hợp này phản ánh tính chất đồng sáng tác và chia sẻ trách nhiệm trong quá trình sáng tạo văn học hiện đại.
Từ "co-writer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt ở Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần mô tả sự hợp tác trong việc sáng tác hoặc phát triển ý tưởng. Đối với các ngữ cảnh khác, "co-writer" thường được sử dụng trong ngành văn học, truyền thông và khi nói về các dự án nghệ thuật mà nhiều tác giả cùng tham gia sáng tác. Từ này gợi ý về sự cộng tác và chia sẻ trách nhiệm trong việc tạo ra nội dung.