Bản dịch của từ Coach-built trong tiếng Việt
Coach-built

Coach-built (Adjective)
(của một phương tiện) có thân xe được chế tạo đặc biệt hoặc riêng lẻ.
Of a vehicle having specially or individually built bodywork.
The coach-built bus was used for the city tour in 2022.
Chiếc xe buýt được thiết kế riêng đã được sử dụng cho tour thành phố năm 2022.
The school does not have any coach-built vehicles for field trips.
Trường không có bất kỳ phương tiện nào được thiết kế riêng cho chuyến đi thực địa.
Is the new coach-built van ready for the community event tomorrow?
Chiếc xe van được thiết kế riêng mới có sẵn cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?
Từ "coach-built" chỉ quá trình chế tạo, thiết kế và lắp ráp các phương tiện giao thông, đặc biệt là ô tô, theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để mô tả các xe được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng biệt. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "coach-built" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở Mỹ, nơi mà việc sản xuất hàng loạt đã trở thành tiêu chuẩn.
Từ "coach-built" xuất phát từ "coach", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "cocca", có nghĩa là "xe ngựa". Trong thế kỷ 15, từ này được dùng để chỉ các phương tiện giao thông được làm thủ công với chất lượng cao. Vào thế kỷ 19, khái niệm này được mở rộng để áp dụng cho việc chế tạo xe hơi, mô tả các phương tiện được thiết kế tinh vi như xe ngựa trước đó. Ý nghĩa hiện tại vẫn mang tính chất tinh xảo và chế tác tỉ mỉ của sản phẩm.
Từ "coach-built" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là khi đề cập đến các xe hơi được sản xuất thủ công hoặc tùy chỉnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong các bài thi viết và nói liên quan đến thiết kế hoặc sản xuất xe hơi. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các cuộc thảo luận về giá trị và tính độc đáo của sản phẩm.