Bản dịch của từ Coach-built trong tiếng Việt

Coach-built

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coach-built (Adjective)

kˌoʊkəbˈɪlt
kˌoʊkəbˈɪlt
01

(của một phương tiện) có thân xe được chế tạo đặc biệt hoặc riêng lẻ.

Of a vehicle having specially or individually built bodywork.

Ví dụ

The coach-built bus was used for the city tour in 2022.

Chiếc xe buýt được thiết kế riêng đã được sử dụng cho tour thành phố năm 2022.

The school does not have any coach-built vehicles for field trips.

Trường không có bất kỳ phương tiện nào được thiết kế riêng cho chuyến đi thực địa.

Is the new coach-built van ready for the community event tomorrow?

Chiếc xe van được thiết kế riêng mới có sẵn cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coach-built/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coach-built

Không có idiom phù hợp