Bản dịch của từ Bodywork trong tiếng Việt
Bodywork

Bodywork (Noun)
Các liệu pháp và kỹ thuật trong y học bổ sung liên quan đến việc chạm vào hoặc thao tác trên cơ thể.
Therapies and techniques in complementary medicine which involve touching or manipulating the body.
Bodywork therapies are gaining popularity in the social wellness community.
Các phương pháp điều trị cơ thể đang trở nên phổ biến trong cộng đồng sức khỏe xã hội.
She decided to pursue a career in bodywork to help others.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực điều trị cơ thể để giúp đỡ người khác.
The social event included a session on the benefits of bodywork.
Sự kiện xã hội bao gồm một buổi trình diễn về lợi ích của phương pháp điều trị cơ thể.
She enjoys receiving bodywork sessions to relax and relieve stress.
Cô ấy thích nhận các buổi xử lý cơ thể để thư giãn và giảm căng thẳng.
Many people find bodywork beneficial for their overall well-being and health.
Nhiều người thấy xử lý cơ thể có lợi cho sức khỏe và tinh thần tổng thể của họ.
The bodywork of the car was damaged in the accident.
Phần thân xe bị hỏng trong tai nạn.
The bodywork of the truck was painted in bright red.
Phần thân xe tải được sơn màu đỏ sáng.
The bodywork of the bus was made of sturdy steel.
Phần thân xe buýt được làm từ thép chắc chắn.
The bodywork of the car was damaged in the accident.
Phần thân xe bị hỏng trong vụ tai nạn.
The bodywork of the bus was painted with colorful designs.
Phần thân xe buýt được sơn với các mẫu thiết kế đầy màu sắc.
Dạng danh từ của Bodywork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bodywork | - |
Họ từ
Từ "bodywork" được định nghĩa là công việc sửa chữa và bảo trì vỏ xe, bao gồm các quy trình như hàn, sơn, và xử lý các hư hỏng bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng chung cho cả ngành công nghiệp ô tô và các sản phẩm thủ công, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ định rõ ràng hơn cho ngành công nghiệp ô tô. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong giao tiếp.
Từ "bodywork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "body" (cơ thể) và "work" (công việc, hoạt động). "Body" bắt nguồn từ tiếng La tinh "corpus", có nghĩa là thân thể hay hình thể. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hình thức chăm sóc, điều trị cơ thể thông qua các kỹ thuật như massage hay vật lý trị liệu. Sự kết hợp giữa "body" và "work" phản ánh mối quan hệ giữa cơ thể và các hoạt động can thiệp nhằm cải thiện sức khỏe và trạng thái thể chất.
Từ "bodywork" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật ô tô và nghệ thuật tạo hình cơ thể, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS khá thấp. Trong phần Listening và Reading, "bodywork" có thể liên quan đến các bài nghe và đọc về sửa chữa xe cộ hoặc nghệ thuật thể chất. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong những chủ đề như nghề nghiệp kỹ thuật hoặc phản ánh về nghệ thuật thể thao. Tóm lại, từ "bodywork" chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp