Bản dịch của từ Bodywork trong tiếng Việt

Bodywork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bodywork (Noun)

bˈɑdiwˌɝɹk
bˈɑdiwˌɝɹk
01

Các liệu pháp và kỹ thuật trong y học bổ sung liên quan đến việc chạm vào hoặc thao tác trên cơ thể.

Therapies and techniques in complementary medicine which involve touching or manipulating the body.

Ví dụ

Bodywork therapies are gaining popularity in the social wellness community.

Các phương pháp điều trị cơ thể đang trở nên phổ biến trong cộng đồng sức khỏe xã hội.

She decided to pursue a career in bodywork to help others.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực điều trị cơ thể để giúp đỡ người khác.

The social event included a session on the benefits of bodywork.

Sự kiện xã hội bao gồm một buổi trình diễn về lợi ích của phương pháp điều trị cơ thể.

She enjoys receiving bodywork sessions to relax and relieve stress.

Cô ấy thích nhận các buổi xử lý cơ thể để thư giãn và giảm căng thẳng.

Many people find bodywork beneficial for their overall well-being and health.

Nhiều người thấy xử lý cơ thể có lợi cho sức khỏe và tinh thần tổng thể của họ.

02

Vỏ ngoài bằng kim loại của xe.

The metal outer shell of a vehicle.

Ví dụ

The bodywork of the car was damaged in the accident.

Phần thân xe bị hỏng trong tai nạn.

The bodywork of the truck was painted in bright red.

Phần thân xe tải được sơn màu đỏ sáng.

The bodywork of the bus was made of sturdy steel.

Phần thân xe buýt được làm từ thép chắc chắn.

The bodywork of the car was damaged in the accident.

Phần thân xe bị hỏng trong vụ tai nạn.

The bodywork of the bus was painted with colorful designs.

Phần thân xe buýt được sơn với các mẫu thiết kế đầy màu sắc.

Dạng danh từ của Bodywork (Noun)

SingularPlural

Bodywork

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bodywork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bodywork

Không có idiom phù hợp