Bản dịch của từ Coachwork trong tiếng Việt

Coachwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coachwork (Noun)

kˈoʊtʃwɝɹk
kˈoʊtʃwɝɹk
01

Thân của phương tiện giao thông đường bộ hoặc đường sắt.

The bodywork of a road or railway vehicle.

Ví dụ

The vintage car had intricate coachwork designs.

Chiếc xe cổ điển có thiết kế coachwork phức tạp.

The modern train has sleek coachwork for passenger comfort.

Tàu hỏa hiện đại có coachwork mượt mà để hành khách thoải mái.

Does the coachwork of the bus affect its fuel efficiency?

Thiết kế coachwork của xe buýt có ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coachwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coachwork

Không có idiom phù hợp