Bản dịch của từ Coachwork trong tiếng Việt
Coachwork

Coachwork (Noun)
The vintage car had intricate coachwork designs.
Chiếc xe cổ điển có thiết kế coachwork phức tạp.
The modern train has sleek coachwork for passenger comfort.
Tàu hỏa hiện đại có coachwork mượt mà để hành khách thoải mái.
Does the coachwork of the bus affect its fuel efficiency?
Thiết kế coachwork của xe buýt có ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu không?
Coachwork là thuật ngữ chỉ công việc chế tạo và sửa chữa thân xe, đặc biệt là đối với xe hơi, thường liên quan đến các kỹ thuật tạo ra vỏ xe bằng kim loại hoặc vật liệu composite. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, và trong ngữ cảnh này, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, coachwork thường gợi đến các xe cao cấp, trong khi ở Mỹ, cảm giác này ít phổ biến hơn.
Từ "coachwork" được hình thành từ hai thành phần: "coach" và "work". "Coach" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "carruca", có nghĩa là xe ngựa. "Work" xuất phát từ từ tiếng Old English "wyrcan", có nghĩa là làm hoặc tạo ra. Kết hợp lại, "coachwork" được sử dụng để chỉ công việc chế tạo hoặc thiết kế thân xe, phản ánh sự phát triển từ khái niệm phương tiện di chuyển sang lĩnh vực công nghiệp ô tô hiện đại.
Từ "coachwork" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến thiết kế và chế tạo thân xe ô tô. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và nghệ thuật chế tác xe hơi, đặc biệt trong việc thảo luận về kiểu dáng và vật liệu của xe. Điều này tạo nên một ngữ cảnh chuyên biệt, không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.