Bản dịch của từ Coal mining trong tiếng Việt

Coal mining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coal mining (Noun)

01

Hành động, thực hành hoặc nghề nghiệp đào than.

The action practice or occupation of digging for coal.

Ví dụ

Coal mining is a dangerous job in many countries.

Đào than là một công việc nguy hiểm ở nhiều quốc gia.

Not everyone is willing to work in coal mining industry.

Không phải ai cũng sẵn lòng làm việc trong ngành công nghiệp khai thác than.

Is coal mining a major source of employment in your country?

Việc khai thác than có phải là nguồn việc làm chính ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coal mining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coal mining

Không có idiom phù hợp