Bản dịch của từ Coal mining trong tiếng Việt
Coal mining

Coal mining (Noun)
Hành động, thực hành hoặc nghề nghiệp đào than.
The action practice or occupation of digging for coal.
Coal mining is a dangerous job in many countries.
Đào than là một công việc nguy hiểm ở nhiều quốc gia.
Not everyone is willing to work in coal mining industry.
Không phải ai cũng sẵn lòng làm việc trong ngành công nghiệp khai thác than.
Is coal mining a major source of employment in your country?
Việc khai thác than có phải là nguồn việc làm chính ở quốc gia của bạn không?
Khai thác than là quá trình tìm kiếm và thu gom than, một nguồn năng lượng hóa thạch quan trọng, từ lòng đất. Hoạt động này được thực hiện chủ yếu thông qua hai phương pháp: khai thác lộ thiên và khai thác hầm lò. Khai thác than đã có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế cũng như môi trường. Trong khi thuật ngữ "coal mining" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và một số thuật ngữ kỹ thuật có thể có sự khác biệt nhỏ.
Từ "coal mining" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "coal" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cal", có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là than. "Mining" đến từ tiếng Anh cổ "minian", có nghĩa là khai thác. Lịch sử của hai từ này phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp khai thác than từ thế kỷ 18, khi than trở thành nguồn năng lượng chính trong cách mạng công nghiệp. Ngày nay, "coal mining" không chỉ liên quan đến việc khai thác tài nguyên mà còn ảnh hưởng đến môi trường và kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "coal mining" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể xuất hiện các văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng và môi trường. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống thảo luận về kinh tế, chính sách năng lượng và tác động môi trường. "Coal mining" thường liên quan đến các chủ đề về khai thác tài nguyên thiên nhiên, sự phát triển bền vững và thay đổi khí hậu.