Bản dịch của từ Coalitionist trong tiếng Việt
Coalitionist

Coalitionist (Noun)
Many coalitionists support social justice initiatives in our community.
Nhiều người tham gia liên minh ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội trong cộng đồng.
Not every coalitionist agrees on how to address poverty issues.
Không phải mọi người tham gia liên minh đều đồng ý về cách giải quyết vấn đề nghèo đói.
Are coalitionists working together to improve education in our city?
Có phải những người tham gia liên minh đang làm việc cùng nhau để cải thiện giáo dục ở thành phố chúng ta không?
Coalitionist (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một liên minh.
Relating to or characteristic of a coalition.
The coalitionist approach improved community support during the 2022 elections.
Cách tiếp cận liên minh đã cải thiện sự hỗ trợ cộng đồng trong cuộc bầu cử 2022.
Many coalitionist strategies failed to unite diverse social groups effectively.
Nhiều chiến lược liên minh đã không thể đoàn kết các nhóm xã hội đa dạng.
How can coalitionist policies enhance social cooperation in urban areas?
Các chính sách liên minh có thể tăng cường hợp tác xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
“Coalitionist” là một danh từ chỉ người tham gia hoặc ủng hộ việc hình thành một liên minh giữa các nhóm, đảng phái hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để chỉ những người nỗ lực xây dựng sự đồng thuận giữa các bên có sự khác biệt. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ dựa trên bối cảnh chính trị cụ thể của từng nước.
Từ "coalitionist" xuất phát từ gốc Latin "coalitio", có nghĩa là "hợp nhất" hay "kết nối". Giai đoạn tiền thân của từ này được hình thành vào thế kỷ 17, phản ánh sự hợp tác giữa các nhóm hay cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chung. Nghĩa hiện tại của "coalitionist" liên quan đến những người ủng hộ hoặc tham gia vào các liên minh chính trị hoặc xã hội, thể hiện tinh thần đoàn kết và hợp tác.
Từ "coalitionist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chính trị, quan hệ quốc tế hoặc các phân tích về liên minh chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "coalitionist" thường được dùng để chỉ những cá nhân ủng hộ hoặc tham gia vào các liên minh giữa các tổ chức hoặc đảng phái chính trị nhằm đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp