Bản dịch của từ Coaxed trong tiếng Việt
Coaxed

Coaxed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coax.
Simple past and past participle of coax.
She coaxed her friends to join the community service project last week.
Cô ấy đã dụ dỗ bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.
He did not coax anyone to participate in the social event.
Anh ấy đã không dụ dỗ ai tham gia sự kiện xã hội.
Did she coax her family to volunteer for the charity event?
Cô ấy có dụ dỗ gia đình tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Coaxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaxing |
Họ từ
Từ "coaxed" là động từ quá khứ của "coax", có nghĩa là thuyết phục một cách nhẹ nhàng hoặc khéo léo nhằm đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "coaxed" được sử dụng tương tự nhau cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ: người Anh có xu hướng phát âm âm "a" trong từ này nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, chỉ hành động khuyến khích ai đó làm gì đó một cách dịu dàng.
Từ "coaxed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coax", bắt nguồn từ tiếng Latinh "coaxare", nghĩa là "khuyến khích" hay "dỗ dành". Trong thế kỷ 15, "coax" được sử dụng để miêu tả hành động làm dịu đi hoặc thuyết phục ai đó một cách khéo léo. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong "coaxed", phản ánh cách mà hành động thuyết phục một cách tinh tế nhằm đạt được mục tiêu đã được củng cố qua thời gian.
Từ "coaxed" thể hiện sự thuyết phục nhẹ nhàng hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và tâm lý con người. Trong các ngữ cảnh khác, "coaxed" thường được sử dụng để mô tả hành động của cha mẹ khi khuyến khích trẻ em, hoặc trong các tình huống thương lượng, thuyết phục trong công việc hay cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp