Bản dịch của từ Coaxed trong tiếng Việt
Coaxed
Coaxed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coax.
Simple past and past participle of coax.
She coaxed her friends to join the community service project last week.
Cô ấy đã dụ dỗ bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.
He did not coax anyone to participate in the social event.
Anh ấy đã không dụ dỗ ai tham gia sự kiện xã hội.
Did she coax her family to volunteer for the charity event?
Cô ấy có dụ dỗ gia đình tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Coaxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaxing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Coaxed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp