Bản dịch của từ Coaxed trong tiếng Việt

Coaxed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaxed (Verb)

kˈoʊkst
kˈoʊkst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của coax.

Simple past and past participle of coax.

Ví dụ

She coaxed her friends to join the community service project last week.

Cô ấy đã dụ dỗ bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.

He did not coax anyone to participate in the social event.

Anh ấy đã không dụ dỗ ai tham gia sự kiện xã hội.

Did she coax her family to volunteer for the charity event?

Cô ấy có dụ dỗ gia đình tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Coaxed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coax

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coaxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coaxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coaxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coaxing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coaxed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coaxed

Không có idiom phù hợp