Bản dịch của từ Coaxes trong tiếng Việt
Coaxes
Coaxes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự dỗ dành.
Thirdperson singular simple present indicative of coax.
She coaxes her friends to join the community service project.
Cô ấy dụ dỗ bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
He does not coaxes anyone to participate in the discussion.
Anh ấy không dụ dỗ ai tham gia thảo luận.
Does she coaxes people to attend the social event?
Cô ấy có dụ dỗ mọi người tham gia sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Coaxes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaxing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp