Bản dịch của từ Coaxes trong tiếng Việt
Coaxes

Coaxes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự dỗ dành.
Thirdperson singular simple present indicative of coax.
She coaxes her friends to join the community service project.
Cô ấy dụ dỗ bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
He does not coaxes anyone to participate in the discussion.
Anh ấy không dụ dỗ ai tham gia thảo luận.
Does she coaxes people to attend the social event?
Cô ấy có dụ dỗ mọi người tham gia sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Coaxes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaxing |
Họ từ
Từ "coaxes" là dạng động từ số nhiều của "coax" trong tiếng Anh, có nghĩa là thuyết phục hay dụ dỗ ai đó một cách nhẹ nhàng hoặc khéo léo để họ làm điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Khi phát âm, "coaxes" có thể được nghe là / koʊk.sɪz /, với trọng tâm vào âm "koʊks". Sử dụng từ này thường liên quan đến hành động nhẹ nhàng và kiên nhẫn trong giao tiếp.
Từ "coaxes" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "caxen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caucēre", nghĩa là "xúi giục" hoặc "thuyết phục". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này phản ánh khả năng của ngôn ngữ và sức mạnh thuyết phục trong giao tiếp. Ngày nay, "coaxes" được dùng để diễn tả hành động khéo léo trong việc thuyết phục hoặc dụ dỗ ai đó, thể hiện rõ nét sự tinh vi và khéo léo trong cách tiếp cận.
Từ "coaxes" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thể hiện hành động thuyết phục hoặc thu hút sự chú ý của người khác. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình khuyến khích ai đó làm điều gì đó một cách nhẹ nhàng và tế nhị, như trong các trường hợp giáo dục, tâm lý, hoặc khi tương tác với trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp